Dịch vụ chứng minh tài chính
Bảng giá làm Chứng minh tài chính tại Thành phố Hồ Chí Minh
Đối với khách hàng có thể đến ngân hàng ký tên tại TP. Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh
STT | SổTiết Kiệm | Kỳ Hạn Sổ | Ký tên tại Hà Nội/HCM |
1 | 100 triệu | 12 tháng | 1.100.000 đ |
2 | 200 triệu | 12 tháng | 1.300.000 đ |
3 | 300 triệu | 12 tháng | 1.400.000 đ |
4 | 400 triệu | 12 tháng | 1.500.000 đ |
5 | 500 triệu | 12 tháng | 1.700.000 đ |
6 | 600 triệu | 12 tháng | 1.900.000 đ |
7 | 700 triệu | 12 tháng | 2.100.000 đ |
8 | 800 triệu | 12 tháng | 2.300.000 đ |
9 | 900 triệu | 12 tháng | 2.500.000 đ |
10 | 1 tỷ | 12 tháng | 2.700.000 đ |
11 | 1,1 tỷ | 12 tháng | 3.000.000 đ |
12 | 1,2 tỷ | 12 tháng | 3.200.000 đ |
13 | 1,3 tỷ | 12 tháng | 3.400.000 đ |
14 | 1,4 tỷ | 12 tháng | 3.700.000 đ |
15 | 1,5 tỷ | 12 tháng | 3.900.000 đ |
Không thể đến trực tiếp ngân hàng ký tên
STT | SổTiết Kiệm | Kỳ Hạn Sổ | Phí dịch vụ |
1 | 100 triệu | 12 tháng | 2.200.000 đ |
2 | 200 triệu | 12 tháng | 2.300.000 đ |
3 | 300 triệu | 12 tháng | 2.400.000 đ |
4 | 400 triệu | 12 tháng | 2.450.000 đ |
5 | 500 triệu | 12 tháng | 2.500.000 đ |
6 | 600 triệu | 12 tháng | 2.700.000 đ |
7 | 700 triệu | 12 tháng | 2.800.000 đ |
8 | 800 triệu | 12 tháng | 3.000.000 đ |
9 | 900 triệu | 12 tháng | 3.500.000 đ |
10 | 1 tỷ | 12 tháng | 4.000.000 đ |
11 | 1,1 tỷ | 12 tháng | 4.500.000 đ |
12 | 1,2 tỷ | 12 tháng | 5.000.000 đ |
13 | 1,3 tỷ | 12 tháng | 5.500.000 đ |
14 | 1,4 tỷ | 12 tháng | 6.000.000 đ |
15 | 1,5 tỷ | 12 tháng | 6.500.000 đ |