HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ TRUNG QUỐC – HỆ THẠC SĨ & TIẾN SĨ
HẠN APPLY
- Hạn apply: 31/01/2024
ĐIỀU KIN APPLY
1. Không mang quốc tịch Trung Quốc, sức khỏe tốt;
2. Đang không nhận học bổng khác;
3. Đối với hệ Thạc sĩ, ứng viên ứng tuyển phải có bằng Cử nhân và không quá 35 tuổi;
4. Đối với hệ Tiến sĩ, ứng viên ứng tuyển phải có bằng Thạc sĩ và không quá 40 tuổi;
5. Trình độ ngoại ngữ:
Chương trình tiếng Trung
- Hệ Thạc sĩ: HSK 5 – 180 điểm trở lên
- Hệ Tiến sĩ: HSK 6 – 180 điểm trở lên
Chương trình tiếng Anh
- IELTS 6.0 trở lên;
- TOEFL 80 điểm trở lên.
CƠ CẤU HỌC BỔNG
1. Miễn phí học phí, kí túc xá, bảo hiểm
2. Trợ cấp sinh hoạt phí:
- Hệ Thạc sĩ: 3000 tệ/tháng
- Hệ Tiến sĩ: 3500 tệ/tháng
CHUYÊN NGÀNH TUYỂN SINH
学生类别 | 专业 | 招生学院 | 授课语言 | 学制/年 |
硕研 | 外交学 | 国际关系学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 国际政治 | 国际系 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 政治学理论 | 国际关系学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 法律(非法学) | 国际关系学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 管理科学与工程 | 国际商学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 汉语国际教育 | 国际教育学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 现代教育技术 | 国际传媒学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 学科教学(英语) | 英语学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 理论经济学 | 国际商学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 国际商务 | 国际商学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 国际商务 | 国际商学院 | 英语 | 2.5 |
硕研 | 金融 | 国际商学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 比较文学与世界文学 | 国际教育学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 中国现当代文学 | 国际传媒学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 中国古代文学 | 国际传媒学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 汉语言文字学 | 国际教育学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 语言学及应用语言学 | 国际教育学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 新闻传播学 | 国际传媒学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 亚非语言文学 | 亚非语学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 欧洲语言文学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 阿拉伯语语言文学 | 亚非语学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 西班牙语语言文学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 日语语言文学 | 日语学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 德语语言文学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 语言学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 俄语语言文学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 英语语言文学 | 英语学院 高级翻译学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 意大利语语言文学 | 欧洲语言文化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 葡萄牙语言文学 | 欧语言化学院 | 汉语 | 3.0 |
硕研 | 朝鲜语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 朝鲜语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 德语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 德语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 俄语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 俄语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 法语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 法语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 日语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 日语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 英语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 英语口 | 级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 西班牙语口译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 阿拉伯语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 西班牙语笔译 | 高级翻译学院 | 汉语 | 2.5 |
硕研 | 新闻与传播 | 国际传媒学院 | 汉语 | 2.0 |
硕研 | 哲学 | 科研院所 | 汉语 | 3.0 |
博研 | 外国言文 | 中央文献翻译研究基地 | 汉语 | 3.0 |
TÀI LIỆU APPLY
1. Form apply Học bổng Chính phủ Trung Quốc 《中国政府奖学金申请表》;
2. Hộ chiếu;
3. Bằng cấp tốt nghiệp cao nhất (nếu ứng viên apply đang là sinh viên năm cuối, phải nộp Giấy tốt nghiệp tạm thời, sau khi nhận được Giấy báo đỗ phải bổ sung bằng tốt nghiệp);
4. Bảng điểm;
5. Chứng chỉ ngoại ngữ;
6. Kế hoạch học tp và nghiên cứu: trên 1000 từ, ứng viên apply hệ Tiến sĩ phải có chữ ký của giáo viên hướng dẫn người Trung;
7. Thư giới thiệu: 2 thư giới thiệu của giáo sư hoặc phó giáo sư;
8. Giấy kết quả khám sức khỏe;
9. Giấy xác nhận không tiền án tiền sự;
10. Video giới thiệu bản thân: file AVI, mov, mp4, dưới 50M, không quá 3 phút, nội dung bao gồm:
- Giới thiệu bản thân
- Hiểu biết về Trung Quốc
- Kế hoạch học tập
11. Giải thưởng, giấy chứng nhận khác.
CÁCH APPLY
Bước 1: Đăng nhập hệ thống Học bổng Chính phủ Trung Quốc CSC (http://studyinchina.csc.edu.cn#/login), đăng ký tài khoản, điền thông tin và tải lên tài liệu apply;
Bước 2: Đăng nhập hệ thống trường Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân (https://tfsu.at0086.cn/StuApplication/Login.aspx), đăng ký tài khoản, điền thông tin và tải lên tài liệu apply;
- Mã trường Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân: 10068
- Loại học bổng: Type B
PHƯƠNG THỨC LIÊN LẠC
天津外国语大学留学生招生办公室
- Địa chỉ:中国天津市和平区睦南道28号
- Mã bưu điện:300050
- Số điện thoại:+86-22-2328-6974
- Email:foreignstudents@tjfsu.edu.cn ;tfsulb@tjfsu.edu.cn
- Địa chỉ:http://isa.tjfsu.edu.cn/