Chiết Giang (浙江省) là một tỉnh ven biển thuộc miền Đông Trung Quốc, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, nền văn hóa phong phú và kinh tế phát triển mạnh mẽ. Tỉnh này nằm ở phía nam sông Dương Tử, giáp với biển Đông và các tỉnh như Giang Tô, An Huy, Phúc Kiến.
Chiết Giang cũng có nền giáo dục phát triển, với nhiều trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu. Nơi đây còn nổi tiếng với lịch sử lâu đời, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và văn học, thu hút đông đảo sinh viên quốc tế đến theo học tại Chiết Giang.
Mùa học bổng 2024 vừa rồi, Riba đã hỗ trợ apply thành công cho hơn 373 bạn đỗ học bổng Trung Quốc. Trong đó có 28/33 bạn đỗ học bổng CSC hệ Thạc sĩ, tỉ lệ đỗ 84,85%.
Xem thêm: THỐNG KÊ SỐ LIỆU ĐỖ HỌC BỔNG TRUNG QUỐC CỦA RIBA | MÙA HỌC BỔNG 2024
Hiện tại Riba đang có các suất học bổng CSC hệ Thạc sĩ tại Chiết Giang với tỉ lệ đỗ cao, chuyên ngành đa dạng. Mọi người vui lòng xem thông tin chi tiết bên dưới nhé!
Cơ cấu học bổng
1. Miễn phí học phí, kí túc xá, bảo hiểm
2. Trợ cấp sinh hoạt phí: 3000 tệ/tháng
Yêu cầu
- Apply đúng chuyên ngành (hệ Đại học học ngành nào apply hệ Thạc sĩ ngành đấy);
- GPA 3.5/4 hoặc 9.0/10 trở lên;
- HSK5 210 trở lên;
- Phương hướng nghiên cứu thạc sĩ có tính thực tiễn, có kế hoạch nghiên cứu rõ ràng khả thi;
- Ưu tiên các bạn đã từng có bài báo được đăng trên các tạp chí khoa học, hoặc từng được phát biểu ở các hội nghị lớn.
Chuyên ngành tuyển sinh
Danh sách chuyên ngành tuyển sinh học bổng CSC hệ Thạc sĩ tại tỉnh Chiết Giang năm 2025
序号 | 学历 | 专业名称 | Program Name | 授课语言 | 学制 (年) |
---|---|---|---|---|---|
1 | 硕研 | 环境科学与工程 | Environmental Science and Engineering | 英语 | 3 |
2 | 硕研 | 地理学 | Geography | 汉语 | 3 |
3 | 硕研 | 环境工程 | Environmental Engineering | 英语 | 3 |
4 | 硕研 | 公共管理硕士 | Master of Public Administration | 英语 | 2 |
5 | 硕研 | 非洲教育 | African Education | 汉语 | 3 |
6 | 硕研 | 非洲历史与文化 | History and Culture of Africa | 汉语 | 3 |
7 | 硕研 | 政治学 | Political Science | 汉语 | 3 |
8 | 硕研 | 区域国别学 | Country and Region Studies (CRS) | 汉语 | 3 |
9 | 硕研 | 汉语国际传播 | International Spread of Chinese Language | 汉语 | 3 |
10 | 硕研 | 国际中文教育硕士 | Master of International Chinese Language Education | 汉语 | 2 |
11 | 硕研 | 化学 | Chemistry | 汉语 | 3 |
12 | 硕研 | 化学 | Chemistry | 英语 | 3 |
13 | 硕研 | 生态学 | Ecology | 汉语 | 3 |
14 | 硕研 | 生态学 | Ecology | 英语 | 3 |
15 | 硕研 | 生物学 | Biology | 英语 | 3 |
16 | 硕研 | 生物学 | Biology | 汉语 | 3 |
17 | 硕研 | 比较教育学 | Comparative Education | 英语 | 2 |
18 | 硕研 | 高等教育学 | Higher Education | 汉语 | 3 |
19 | 硕研 | 课程与教学论 | Curriculum and Pedagogy | 汉语 | 3 |
20 | 硕研 | 科学与技术教育 | Science Education | 英语 | 3 |
21 | 硕研 | 学前教育学 | Early Childhood Education | 汉语 | 3 |
22 | 硕研 | 特殊教育学 | Special Education | 汉语 | 3 |
23 | 硕研 | 工商管理硕士 | Master of Business Administration | 英语 | 2 |
24 | 硕研 | 工商管理学 | Business Administration | 汉语 | 3 |
25 | 硕研 | 应用经济学 | Applied Economics | 汉语 | 3 |
26 | 硕研 | 艺术学 | Art | 汉语 | 3 |
27 | 硕研 | 设计 | Design | 汉语 | 3 |
28 | 硕研 | 儿童文学 | Juvenile Literature | 汉语 | 3 |
29 | 硕研 | 世界史 | World History | 汉语 | 3 |
30 | 硕研 | 中国史 | Chinese History | 汉语 | 3 |
31 | 硕研 | 中国语言文学 | Chinese Language and Literature | 汉语 | 3 |
32 | 硕研 | 光学工程 | Optical Engineering | 汉语 | 3 |
33 | 硕研 | 计算机科学与技术 | Computer Science and Technology | 汉语 | 3 |
34 | 硕研 | 计算机科学与技术 | Computer Science and Technology | 英语 | 3 |
35 | 硕研 | 电子信息 | Electronic Information | 汉语 | 3 |
36 | 硕研 | 数学 | Mathematics | 汉语 | 3 |
37 | 硕研 | 物理学 | Physics | 汉语 | 3 |
38 | 硕研 | 物理学 | Physics | 英语 | 3 |
39 | 硕研 | 体育硕士 | Master of Physical Education(MPE) | 汉语 | 3 |
40 | 硕研 | 体育学 | Sports Science | 汉语 | 3 |
41 | 硕研 | 音乐 | Music | 汉语 | 3 |
42 | 硕研 | 美术与书法 | Fine Arts and Calligraphy | 汉语 | 3 |
43 | 硕研 | 戏剧与影视 | Drama and Film | 汉语 | 3 |
44 | 硕研 | 舞蹈 | Dance | 汉语 | 3 |
45 | 硕研 | 翻译硕士 | Master of Translation | 汉语 | 3 |
46 | 硕研 | 外国语言文学 | Foreign Language and Literature | 汉语/英语/日语/法语 | 3 |
47 | 博研 | 中国语言文学 | Chinese Language and Literature | 汉语 | 4 |
48 | 博研 | 数学 | Mathematics | 汉语 | 4 |
49 | 博研 | 数学 | Mathematics | 英语 | 4 |
50 | 博研 | 比较教育学 | Comparative Education | 英语 | 4 |
51 | 博研 | 教育学 | Education Science | 汉语 | 4 |
52 | 博研 | 国际中文教育博士 | Doctor of International Chinese Language Education | 汉语 | 4 |
53 | 博研 | 心理学 | Psychology | 汉语 | 4 |
54 | 博研 | 中国史 | Chinese History | 汉语 | 4 |
55 | 博研 | 物理学 | Physics | 汉语 | 4 |
56 | 博研 | 物理学 | Physics | 英语 | 4 |
57 | 博研 | 化学 | Chemistry | 汉语 | 4 |
58 | 博研 | 化学 | Chemistry | 英语 | 4 |
59 | 博研 | 计算机科学与技术 | Computer Science and Technology | 汉语 | 4 |
60 | 博研 | 计算机科学与技术 | Computer Science and Technology | 英语 | 4 |
61 | 博研 | 生物学 | Biology | 汉语 | 4 |
62 | 博研 | 生物学 | Biology | 英语 | 4 |
63 | 博研 | 地理学 | Geography | 英语 | 4 |
64 | 博研 | 区域国别学 | Country and Region Studies (CRS) | 汉语 | 4 |
65 | 博研 | 外国语言文学 | Foreign Language and Literature | 汉语/英语/日语 | 4 |
Hạn apply
- Hạn apply là 20/2/2025.
Số lượng chỉ tiêu có hạn, mọi người nhanh tay liên hệ cho Du học Trung Quốc Riba – Đơn vị hỗ trợ apply học bổng Trung Quốc số #1 Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ apply để có tỉ lệ đỗ cao nhất có thể nhé.
Thông tin liên hệ Riba
- Fanpage: Du học Trung Quốc Riba.vn
- Website: https://riba.vn
- Hotline: 0888 666 350
- Hotline: 0888 666 152