1 Đại học Hạ Môn Trường Tổng hợp 一流大学A类/211/98526 Phúc Kiến Hạ Môn 10384 Chi tiết 2 Đại học Phúc Châu Trường Kỹ thuật 一流学科/21179 Phúc Kiến Phúc Châu 10386 Chi tiết 3 Đại học Sư phạm Phúc Kiến Trường Sư phạm N/A89 Phúc Kiến Phúc Châu 10394 Chi tiết 4 Đại học Khoa học Kỹ thuật Mân Nam Trường Kỹ thuật N/A96 Phúc Kiến Tuyền Châu 12992 Chi tiết 5 Đại học Ngoại Ngữ – Ngoại Thương Phúc Châu Trường Tài chính N/A101 Phúc Kiến Phúc Châu 13762 Chi tiết 6 Học viện Công nghệ Phúc Châu Trường Tài chính N/A118 Phúc Kiến Phúc Châu 13773 Chi tiết 7 Đại học Nông lâm Phúc Kiến Trường Nông nghiệp N/A121 Phúc Kiến Phúc Châu 10389 Chi tiết 8 Đại học Hoa Kiều Trường Tổng hợp N/A136 Phúc Kiến Tuyền Châu 10385 Chi tiết 9 Học viện Công nghệ Thông tin Tuyền Châu Trường Kỹ thuật N/A144 Phúc Kiến Tuyền Châu 13766 Chi tiết 10 Học viện Hoa Hạ Hạ Môn 150 Phúc Kiến Hạ Môn 12709 Chi tiết 11 Đại học Tập Mỹ Trường Tổng hợp N/A181 Phúc Kiến Hạ Môn 10390 Chi tiết 12 Đại học Y khoa Phúc Kiến Trường Y dược N/A189 Phúc Kiến Phúc Châu 10392 Chi tiết 13 Đại học Công nghệ Hạ Môn Trường Kỹ thuật N/A256 Phúc Kiến Hạ Môn 11062 Chi tiết 14 Đại học Trung y dược Phúc Kiến Trường Y dược N/A315 Phúc Kiến Phúc Châu 10393 Chi tiết 15 Đại học Sư phạm Mân Nam Trường Sư phạm N/A318 Phúc Kiến Chương Châu 10402 Chi tiết 16 Đại học Công nghệ Phúc Kiến Trường Kỹ thuật N/A320 Phúc Kiến Phúc Châu 10388 Chi tiết 17 Đại học Mân Giang Trường Kỹ thuật N/A337 Phúc Kiến Phúc Châu 10395 Chi tiết 18 Đại học Sư phạm Tuyền Châu Trường Sư phạm N/A365 Phúc Kiến Tuyền Châu 10399 Chi tiết 19 Đại học Tam Minh Trường Tổng hợp N/A442 Phúc Kiến Tam Minh 11311 Chi tiết 20 Đại học Phủ Điền Trường Tổng hợp N/A446 Phúc Kiến Phủ Điền 11498 Chi tiết 21 Đại học Long Nham Trường Tổng hợp N/A447 Phúc Kiến Long Nham 11312 Chi tiết 22 Đại học Vũ Di Trường Tổng hợp N/A481 Phúc Kiến Nam Bình 10397 Chi tiết 23 Đại học Sư phạm Ninh Đức Trường Sư phạm N/A489 Phúc Kiến Ninh Đức 10398 Chi tiết 24 Đại học Thương mại Phúc Kiến Trường Tài chính N/A495 Phúc Kiến Phúc Châu 11313 Chi tiết 25 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Phúc Kiến Trường Sư phạm N/A533 Phúc Kiến Phúc Châu 14683 Chi tiết 26 Đại học Giang Hạ Phúc Kiến Trường Tài chính N/A598 Phúc Kiến Phúc Châu 13763 Chi tiết 27 Cao đẳng Cảnh sát Phúc Kiến Trường Chính pháp N/A600 Phúc Kiến Phúc Châu 11495 Chi tiết 28 Học viện Y Hạ Môn Trường Y dược N/A719 Phúc Kiến Hạ Môn 12631 Chi tiết 29 Đại học Ngưỡng Ân Trường Tổng hợp N/A800 Phúc Kiến Tuyền Châu 11784 Chi t iết 30 Đại học Bách khoa Mân Nam Trường Kỹ thuật N/A800 Phúc Kiến Tuyền Châu 12710 Chi tiết 31 Đại học Kỹ thuật nghề Tuyền Châu Trường Tổng hợp N/A800 Phúc Kiến Tuyền Châu 12928 Chi tiết 32 Cao đẳng Công thương Phúc Châu Trường Kỹ thuật N/A800 Phúc Kiến Phúc Châu 12993 Chi tiết 33 Đại học Dương Quang Trường Kỹ thuật N/A800 Phúc Kiến Phúc Châu 13468 Chi tiết 34 Học viện Công nghệ Hạ Môn Trường Kỹ thuật N/A963 Phúc Kiến Hạ Môn 13115 Chi tiết