danh-sach-do-hoc-bong-khong-tu-online-he-1-nam-tieng-dai-hoc-tai-chinh-kinh-te-trung-uong-2022
416
Views

Chúc mừng các bạn có tên trong danh sách sau đã đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022. 

Việc tiếp theo các bạn cần làm là vui lòng kiểm tra tên và tiến hành xác nhận ĐỒNG Ý tiếp nhận học bổng tại Form sau: Form xác nhận tiếp nhận học bổng

  • Đối với các bạn trước đó đăng ký nhưng chưa có HSK sẽ không được Hanban thông qua. Nếu đợt này các bạn đã có HSK, các bạn có thể đăng ký bổ sung tên vào danh sách đỗ bằng form xác nhận trên (Miễn phí đăng ký bổ sung).
  • Đối với các bạn chưa từng đăng ký trước đó, có sẵn chứng chỉ HSK4 cũng có thể đăng ký bổ sung tên vào danh sách đỗ, tuy nhiên Riba sẽ thu phí hỗ trợ 200.000đ để tránh bị lạm dụng gây ảnh hưởng đến chất lượng học và dạy của trường. Vui lòng xem chi tiết trên Form xác nhận tiếp nhận học bổng.
Danh sách đỗ Học bổng Khổng Tử Online hệ 1 năm tiếng Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022 - Riba.vn

Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng phím tắt Ctrl + F để tìm kiếm tên mình nhanh nhất có thể nhé.

Chú ý: Các bạn xem bằng điện thoại, nếu không xem được hết thông tin, vui lòng xoay ngang màn hình để xem nhé.

Danh sách đỗ Học bổng Khổng Tử Online hệ 1 năm tiếng Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022

danh-sach-do-hoc-bong-khong-tu-online-he-1-nam-tieng-dai-hoc-tai-chinh-kinh-te-trung-uong-2022
Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương
STT HỌ TÊN TÊN TIẾNG TRUNG GIỚI TÍNH NGÀY SINH ĐIỂM HSK
1 TRAN DIEU LINH 陈曜灵 1995/04/13 HSK4 180分
2 LE THU TRANG  黎秋庄 2003/12/24 HSK4 195分
3 NGUYEN THI NGA 阮氏娥 2001/02/16 HSK4 200分
4 LE THI ANH DAO 黎氏英桃 2003/06/04 HSK4 208分
5 NGUYEN THI XUAN THUY 阮氏春翠 2001/26/08 HSK4 216
6 LE THI THU GIANG 秋江 12/03/1997 HSK4 219分
7 PHAN THI VAN ANH 潘氏云英 2002/11/03 HSK4 221分
8 PHAM THI PHUONG THAO 范氏芳草 1998/8/19 HSK4 222分
9 MAO THI MAI LINH 芼氏梅玲 18/06/2002 HSK4 225
10 TRAN THU HUYEN 陈秋玄 2003/04/19 HSK4 225分
11 PHAM HANG NGA 范 姮 娥 2002/06/05 HSK4 227分
12 TO MINH CHAU 苏明珠 2004/08/23 HSK4 230分
13 LE THI NHU HAU 黎氏如后 2001/07/10 Hsk4 232分
14 NGUYEN BAO NGOC  阮宝玉 2004/11/06 HSK4 232分
15 DANG THI HOANG ANH 邓氏黄英 1997/07/08 HSK4 236分
16 PHAM KHANH LINH 范庆龄 1997/11/05 HSK4 239
17 NGUYEN THI THANH 阮氏成 2000/06/27 HSK4 250分
18 NGUYEN TRUONG AN 阮长安 2000/09/27 HSK4 250分
19 NGUYEN DIEM PHUONG ANH 阮艳芳英 1992/05/01 HSK4 251分
20 TO LE THU 苏丽秋 2004/10/20 Hsk4 252分
21 CAM BICH NGOC 甘碧玉 2002/09/12 HSK4 254分
22 PHAM THI BICH LIEN 范氏碧莲 1998/09/10 HSK4 259
23 Đàm Nguyễn Thụy Anh  谈阮瑞英 2002/06/19 HSK4 260分
24 DANG THI PHUONG 邓氏凤 1994/03/12 HSK4 262分
25 NGUYEN THI HONG NHUNG 阮氏红绒 1992/05/22 HSK4 263分
26 LE THI DAO 黎氏道 1994/06/06 HSK4 270分
27 PHAM THI NGAN 范氏银 2001/02/19 HSK4 272分
28 HUYNH KIM PHAT 黄金发 1998/02/25 HSK4 272分
29 TONG NGOC KHANH LINH 宋玉庆玲 2006/12/15 HSK4 275分
30 NGUYEN THI LOAN 阮黄明英 2004/04/14 HSK4 277分
31 DOAN TUYET NHI 段雪儿 2006/12/11 HSK4 280分
32 NGUYEN THI THUY TRANG 阮垂妆 1999/03/03 HSK4 283分
33 LY TUYET AN 李雪欣 1999/11/13 HSK4 291分
34 HOANG MY HUYEN NGUYEN 黄美玄元 2000/03/20 HSK4 296
35 PHAM VU THUY TRANG 范武垂庄 1994/10/15 HSK4-187
36 LE SY DINH 黎士定 2001/05/06 HSK4-194
37 DO ANH THU 杜英书 2002/02/18 HSK4-226 
38 NGUYEN  THI THU PHUONG  阮氏秋芳 2004/01/16 HSK4-231
39 HUYNH HOANG TRIEU 黄煌兆 1987/04/09 HSK4-237
40 VU MINH KHUE 武明奎 2001/01/21 HSK4-248
41 Le Anh Chuyen 黎英专 1996/08/22 Hsk4-257
42 LE THI MY DUYEN 黎氏美缘 1999/05/09 HSK4-259
43 HOANG HA LINH 黄河玲 2004/12/18 HSK4-260
44 TIET CHAU PHUONG THIEN 薛珠芳善 2604/1994 HSK4-270
45 NGUYEN  THI XUAN 阮氏春 1999/08/17 HSK4-271
46 NGUYEN NGOC GIANG SINH 阮玉降生 1997/02/01 HSK4-286
47 DAO THI HAN 陶氏欣 2001/07/12 HSK5 180分
48 PHAM THI QUYNH 范氏琼 1995/10/09 HSK5 190
49 KHUU HIEU THAO 邱孝草 1998/08/08 HSK5 210分
50 NGUYEN THI HANG NGA  阮氏姮娥 1983/03/29 Hsk5 211分 
51 TRAN THI HIEN 陈氏萱 2000/08/10 HSK5 215分
52 PHAM THI NHUNG 范氏绒 1992/09/19 HSK5 216分
53 LE THI KIM QUYEN 黎氏金娟 1998/05/15 HSK5 220分
54 VO LE PHU HUONG  武黎富香 1995/09/23 HSK5 229分
55 TRAN NGUYEN THUY TIEN  陈阮水仙 1997/10/01 HSK5 231分
56 NGUYEN TUAN HOANG 阮俊皇 1994/12/27 HSK5 236分
57 LE HONG DIEU 梨红妙 1997/06/21 HSK5 241 分
58 TRAN THI THANH TAM 陈氏清心 2000/05/04 HSK5 250分
59 NGUYEN THI HOAI 阮氏淮 1990/08/22 hsk5 252分
60 KIEU THI KIM QUY 乔氏金龟 2003/12/28 HSK5 265分
61 NGUYEN THI TUYET HANH 阮氏雪幸 1998/12/29 Hsk5 272分
62 NGUYEN THI QUYNH ANH  阮氏琼英 1994/12/21 HSK5 279分
63 VU VAN CHI 宇云之 2004/09/18 HSK5-218
64 NGUYEN BICH HONG 阮碧红 2001/09/25 HSK5-241
65 Le Thi Thu Hong 黎氏秋红 1995/04/21 Hsk5-264
66 LE KIEU CHINH 黎桥征 25/02/1999 HSK6 212
67 TA KHANH LINH 谢庆龄 1994/09/17 HSK6-200
68 NGUYEN HOANG HUONG GIANG 阮黄香江 2001/07/18 Hsk4 152
Danh sách đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022

 

Hãy dành tặng tác giả 1 LIKE nếu bạn thấy bài viết hữu ích nhé ^^!

Bài viết đã được bảo vệ bản quyền!

Thông tin liên hệ Riba

Comments are closed.