Danh sách trường có học bổng Khổng Tử loại A năm 2024
2666
Views

Nếu bạn đang muốn apply học bổng Khổng Tử năm 2025, hãy tham khảo danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A dưới đây.

Học bổng Khổng Tử loại A là loại học bổng danh giá với nhiều chế độ tài trợ hấp dẫn. Nhằm giúp các bạn thí sinh thuận tiện theo dõi, Riba cập nhật danh sách các trường có học bổng Khổng Tử, danh sách được cập nhật mới nhất vào ngày 01/03/2025.

Trong danh sách này bao gồm:

  • Hệ Tiến tu sinh: 231 trường
  • Hệ Đại học: 93 trường. Trong đó có 5 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
  • Hệ Thạc sĩ: 96 trường. Trong đó có 2 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
  • Hệ Tiến sĩ: 21 trường

Danh sách trường có học bổng Khổng Tử loại A 2025

STTTrườngCấp TGT1 năm tiếngĐại họcThạc sĩTiến sĩ
1安徽大学
2安徽师范大学
3安庆师范大学
4鞍山师范学院
5北华大学
6北京大学
7北京第二外国语学院
8北京工业大学
9北京国际汉语研修学院
10北京航空航天大学
11北京交通大学
12北京教育学院
13北京科技大学
14北京理工大学
15北京联合大学
16北京师范大学★(广东省珠海校区)
17北京体育大学
18北京外国语大学
19北京邮电大学
20北京语言大学★(中文+)
21北京中医药大学
22渤海大学
23成都大学
24大理大学
25大连大学
26大连理工大学
27大连外国语大学
28德州学院
29电子科技大学
30东北财经大学
31东北大学
32东北林业大学
33东北师范大学
34东华大学
35东华理工大学
36东南大学
37对外经济贸易大学
38福建技术师范学院
39福建师范大学
40复旦大学
41赣南师范大学
42广东外语外贸大学
43广西大学
44广西民族大学
45广西师范大学
46贵州财经大学
47贵州大学
48桂林电子科技大学
49国家开放大学
50哈尔滨工程大学
51哈尔滨师范大学
52海南大学
53海南师范大学
54杭州师范大学
55河北大学
56河北对外经贸职业学院
57河北经贸大学
58河北科技大学
59河北师范大学
60河北中医药大学
61河南大学
62黑河学院
63黑龙江大学
64黑龙江中医药大学
65红河学院
66湖北大学
67湖北第二师范学院
68湖北师范大学
69湖南大学
70湖南科技大学
71湖南师范大学
72湖南中医药大学
73湖州师范学院
74华北电力大学
75华北理工大学
76华北水利水电大学
77华东理工大学
78华东师范大学★(中文+)
79华南理工大学
80华南师范大学
81华侨大学
82华中科技大学
83华中师范大学
84吉林大学
85吉林外国语大学
86济南大学
87暨南大学
88江南大学
89江苏大学
90江苏师范大学
91江西财经大学
92江西科技师范大学
93江西理工大学
94江西师范大学
95江西中医药大学
96井冈山大学
97九江学院
98喀什大学
99昆明理工大学
100兰州财经大学
101兰州大学
102兰州交通大学
103兰州理工大学
104辽东学院
105辽宁大学
106辽宁师范大学
107辽宁中医药大学
108聊城大学
109临沂大学
110鲁东大学
111闽南师范大学
112南昌大学
113南京大学
114南京工业大学
115南京师范大学
116南京信息工程大学
117南京中医药大学
118南开大学
119内蒙古大学
120宁波大学
121宁夏大学
122青岛大学★(中文+)
123曲阜师范大学
124三峡大学
125厦门大学
126山东大学
127山东理工大学
128山东师范大学
129山西大学
130陕西师范大学
131上海财经大学
132上海大学
133上海对外经贸大学
134上海交通大学
135上海师范大学
136上海外国语大学
137上海中医药大学
138深圳大学
139沈阳工业大学
140沈阳化工大学★(中文+)
141沈阳建筑大学
142沈阳理工大学
143沈阳师范大学
144石河子大学
145首都经济贸易大学
146首都师范大学★(中文+)
147四川大学
148四川师范大学
149四川外国语大学
150苏州大学
151太原理工大学
152天津财经大学
153天津大学★(中文+)
154天津工业大学
155天津科技大学
156天津理工大学
157天津师范大学
158天津外国语大学
159天津职业技术师范大学★(中文+)
160天津中医药大学
161同济大学
162温州大学
163温州医科大学
164武汉大学
165西安电子科技大学
166西安建筑科技大学
167西安交通大学★(中文+)
168西安外国语大学
169西北大学
170西北师范大学
171西华大学
172西南财经大学
173西南大学
174西南科技大学
175西南林业大学
176湘潭大学
177新疆财经大学
178新疆大学
179新疆农业大学
180新疆师范大学
181烟台大学
182延边大学
183燕山大学
184扬州大学
185云南大学
186云南民族大学
187云南师范大学
188长安大学
189长春大学
190长春理工大学
191长春师范大学
192长沙理工大学★(中文+)
193浙江大学
194浙江工商大学
195浙江工业大学
196浙江科技大学
197浙江农林大学★(中文+)
198浙江师范大学
199浙江中医药大学
200郑州大学
201郑州航空工业管理学院
202中国传媒大学
203中国地质大学(武汉)
204中国海洋大学
205中国计量大学
206中国人民大学
207中国社会科学院大学
208中国石油大学(北京)
209中国石油大学(华东)
210中国戏曲学院
211中国政法大学
212中南财经政法大学
213中南大学
214中南民族大学
215中山大学
216中央财经大学★(中文+)
217中央民族大学
218中央音乐学院
219重庆大学
220重庆交通大学
221重庆师范大学
222杭州电子科技大学
223南昌师范学院
224黑龙江外国语学院
225内蒙古师范大学
226河北工业大学
227北京化工大学
228甘肃政法大学
229郑州轻工业大学
230曲靖师范学院
231青岛滨海学院

Hệ Tiến tu sinh

Hệ Tiến tu sinh là chương trình học bổng dành cho các ứng viên muốn đi du học Trung Quốc hệ 4 tuần, 1 học kỳ, 1 năm tiếng.

Trong năm 2024 có tất cả 210 trường có chương trình đào tạo hệ Tiến tu sinh. Dưới đây là danh sách các trường có Học bổng Khổng Tử loại A hệ 1 năm tiếng, mời mời bạn theo dõi tại đây.

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 học kỳ 2025

STTTên tiếng TrungTên tiếng ViệtKhu vực
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy
2安徽师范大学Đại học Sư phạm An HuyAn Huy
3安庆师范大学Đại học Sư phạm An KhánhAn Huy
4鞍山师范学院Học viện Sư phạm An SơnAn Huy
5北华大学Đại học Bắc HoaAn Huy
6北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
7北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
8北京工业大学Đại học Công nghiệp Bắc KinhBắc Kinh
9北京国际汉语研修学院Học viện đào tạo tiếng Trung quốc tế Bắc KinhBắc Kinh
10北京航空航天大学Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc KinhBắc Kinh
11北京交通大学Đại học Giao thông Bắc KinhBắc Kinh
12北京教育学院Học viện Giáo dục Bắc KinhBắc Kinh
13北京科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc KinhBắc Kinh
14北京理工大学Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc Kinh
15北京联合大学Đại học Liên hiệp Bắc KinhBắc Kinh
16北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
17北京体育大学Đại học Thể thao Bắc KinhBắc Kinh
18北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
19北京邮电大学Đại học Bưu điện Bắc KinhBắc Kinh
20北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh
21北京中医药大学Đại học Trung Y Dược Bắc KinhBắc Kinh
22渤海大学Đại học Bột HảiLiêu Ninh
23成都大学Đại học Thành ĐôTứ Xuyên
24大理大学Đại học Đại LýVân Nam
25大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh
26大连理工大学Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu Ninh
27大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh
28德州学院Học viện Đức ChâuLiêu Ninh
29电子科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tửLiêu Ninh
30东北财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Đông BắcLiêu Ninh
31东北大学Đại học Đông BắcLiêu Ninh
32东北林业大学Đại học Lâm nghiệp Đông BắcLiêu Ninh
33东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcLiêu Ninh
34东华大学Đại học Đông HoaThượng Hải
35东华理工大学Đại học Công nghệ Đông HoaThượng Hải
36东南大学Đại học Đông NamGiang Tô
37对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương mại Đối ngoạiBắc Kinh
38福建技术师范学院Học viện Sư phạm Kỹ thuật Phúc KiếnPhúc Kiến
39福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến
40复旦大学Đại học Phục ĐánThượng Hải
41赣南师范大学Đại học Sư phạm Cám NamGiang Tây
42广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Quảng ĐôngQuảng Châu
43广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây
44广西民族大学Đại học Dân tộc Quảng TâyQuảng Tây
45广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây
46贵州财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Quý ChâuQuý Châu
47贵州大学Đại học Quý ChâuQuý Châu
48桂林电子科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Quế LâmQuế Lâm
49国家开放大学Đại học Mở Quốc giaBắc Kinh
50哈尔滨工程大学Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ Tân
51哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ Tân
52海南大学Đại học Hải NamHải Nam
53海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam
54杭州师范大学Đại học Sư phạm Hàng ChâuHàng Châu
55河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc
56河北对外经贸职业学院Học viện nghề Thương mại Đối ngoại Hà BắcHà Bắc
57河北经贸大学Đại học Kinh tế và Kinh doanh Hà BắcHà Bắc
58河北科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Hà BắcHà Bắc
59河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc
60河北中医药大学Đại học Trung Y Dược Hà BắcHà Bắc
61河南大学Đại học Hà NamHà Nam
62黑河学院Học viện Hắc HàHắc Long Giang
63黑龙江大学Đại học Hắc Long GiangHắc Long Giang
64黑龙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Hắc Long GiangHắc Long Giang
65红河学院Học viện Hồng HàVân Nam
66湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc
67湖北第二师范学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Hồ BắcHồ Bắc
68湖北师范大学Đại học Sư phạm Hồ BắcHồ Bắc
69湖南大学Đại học Hồ NamHồ Nam
70湖南科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ NamHồ Nam
71湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam
72湖南中医药大学Đại học Trung Y Dược Hồ NamHồ Nam
73湖州师范学院Đại học Sư phạm Hồ ChâuChiết Giang
74华北电力大学Đại học Điện lực Bắc Trung QuốcBắc Kinh
75华北理工大学Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Trung QuốcBắc Kinh
76华北水利水电大学Đại học Thủy lợi và Thủy điện Bắc Trung QuốcBắc Kinh
77华东理工大学Đại học Bách khoa Đông Trung QuốcHà Bắc
78华东师范大学Đại học Sư phạm Đông Trung QuốcHà Bắc
79华南理工大学Đại học Công nghệ Hoa NamQuảng Đông
80华南师范大学Đại học Sư phạm Nam Trung QuốcQuảng Đông
81华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến
82华中科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ HuazhongHồ Bắc
83华中师范大学Đại học Sư phạm Trung ương Trung QuốcHồ Bắc
84吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm
85吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm
86济南大学Đại học Tế NamSơn Đông
87暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đồng
88江南大学Đại học Giang NamGiang Nam
89江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô
90江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tây
91江西财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Giang TâyGiang Tây
92江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây
93江西理工大学Đại học Khoa học và Công nghệ Giang TâyGiang Tây
94江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây
95江西中医药大学Đại học Trung Y Dược Giang TâyGiang Tây
96井冈山大学Đại học Cảnh Cương SơnGiang Tây
97九江学院Học viện Cửu GiangGiang Tây
98喀什大学Đại học KashgarTân Cương
99昆明理工大学Đại học Khoa học và Công nghệ Côn MinhCôn Minh
100兰州财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Lan ChâuLan Châu
101兰州大学Đại học Lan ChâuLan Châu
102兰州交通大学Đại học Giao thông Lan ChâuLan Châu
103兰州理工大学Đại học Công nghệ Lan ChâuLan Châu
104辽东学院Học viện Liêu ĐôngLiêu Ninh
105辽宁大学Đại học Liêu NinhLiêu Ninh
106辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh
107辽宁中医药大学Đại học Trung Y Dược Liêu NinhLiêu Ninh
108聊城大学Đại học Liêu ThànhSơn Đông
109临沂大学Đại học Lâm NghiSơn Đông
110鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông
111闽南师范大学Đại học Sư phạm Mân NamPhúc Kiến
112南昌大学Đại học Nam XươngGiang Tây
113南京大学Đại học Nam KinhNam Kinh
114南京工业大学Đại học Công nghệ Nam KinhNam Kinh
115南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhNam Kinh
116南京信息工程大学Đại học Khoa học và Công nghệ Thông tin Nam KinhNam Kinh
117南京中医药大学Đại học Trung Y Dược Nam KinhNam Kinh
118南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
119内蒙古大学Đại học Nội Mông CổNội Mông Cổ
120宁波大学Đại học Ninh BaChiết Giang
121宁夏大学Đại học Ninh HạNinh Hạ
122青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông
123曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông
124三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc
125厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến
126山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông
127山东理工大学Đại học Công nghệ Sơn ĐôngSơn Đông
128山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông
129山西大学Đại học Sơn TâySơn Tây
130陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây
131上海财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
132上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
133上海对外经贸大学Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế Thượng HảiThượng Hải
134上海交通大学Đại học Giao thông Thượng HảiThượng Hải
135上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng HảiThượng Hải
136上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
137上海中医药大学Đại học Trung Y Dược Thượng HảiThượng Hải
138深圳大学Đại học Thâm QuyếnThâm Quyến
139沈阳工业大学Đại học Công nghiệp Thẩm DươngThẩm Dương
140沈阳化工大学Đại học Công nghệ Hóa học Thẩm DươngThẩm Dương
141沈阳建筑大学Đại học Kiến trúc Thẩm DươngThẩm Dương
142沈阳理工大学Đại học Công nghệ Thẩm DươngThẩm Dương
143沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngThẩm Dương
144石河子大学Đại học Thạch Hà TửTân Cương
145首都经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đôBắc Kinh
146首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
147四川大学Đại học Tứ XuyênTứ Xuyên
148四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên
149四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên
150苏州大学Đại học Tô ChâuGiang Tô
151太原理工大学Đại học Công nghệ Thái NguyênSơn Tây
152天津财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên TânThiên Tân
153天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân
154天津工业大学Đại học Công nghiệp Thiên TânThiên Tân
155天津科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuậtThiên TânThiên Tân
156天津理工大学Đại học Công nghệ Thiên TânThiên Tân
157天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
158天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
159天津职业技术师范大学Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Dạy nghề Thiên TânThiên Tân
160天津中医药大学Đại học Trung Y Dược Thiên TânThiên Tân
161同济大学Đại học Đồng TếThượng Hải
162温州大学Đại học Ôn ChâuChiết Giang
163温州医科大学Đại học Y Ôn ChâuChiết Giang
164武汉大学Đại học Vũ HánVũ Hán
165西安电子科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây AnTây An
166西安建筑科技大学Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây AnTây An
167西安交通大学Đại học Giao thông Tây AnTây An
168西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnTây An
169西北大学Đại học Tây BắcTây Bắc
170西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcTây Bắc
171西华大学Đại học Tây HoaTứ Xuyên
172西南财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTây Nam
173西南大学Đại học Tây NamTây Nam
174西南科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Tây NamTây Nam
175西南林业大学Đại học Lâm nghiệp Tây NamTây Nam
176湘潭大学Đại học Tương ĐàmHồ Nam
177新疆财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Tân CươngTân Cương
178新疆大学Đại học Tân CươngTân Cương
179新疆农业大学Đại học Nông nghiệp Tân CươngTân Cương
180新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương
181烟台大学Đại học Yên ĐàiSơn Đông
182延边大学Đại học Diên BiênCát Lâm
183燕山大学Đại học Yên SơnHà Bắc
184扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô
185云南大学Đại học Vân NamVân Nam
186云南民族大学Đại học Dân tộc Vân NamVân Nam
187云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam
188长安大学Đại học Trường AnThiểm Tây
189长春大学Đại học Trường XuânTrường Xuân
190长春理工大学Đại học Bách khoa Trường XuânTrường Xuân
191长春师范大学Đại học Sư phạm Trường XuânTrường Xuân
192长沙理工大学Đại học Bách khoa Trường SaTrường Xuân
193浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang
194浙江工商大学Đại học Chiết Giang GongshangChiết Giang
195浙江工业大学Đại học Công nghệ Chiết GiangChiết Giang
196浙江科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết GiangChiết Giang
197浙江农林大学Đại học Nông Lâm Chiết GiangChiết Giang
198浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang
199浙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Chiết GiangChiết Giang
200郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam
201郑州航空工业管理学院Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh ChâuHà Nam
202中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
203中国地质大学(武汉)Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán)Vũ Hán
204中国海洋大学Đại học Hải dương Trung QuốcSơn Đông
205中国计量大学Đại học Đo lường Trung QuốcHàng Châu
206中国人民大学Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc Kinh
207中国社会科学院大学Đại học Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Trung QuốcBắc Kinh
208中国石油大学(北京)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh)Bắc Kinh
209中国石油大学(华东)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Hoa Đông
210中国戏曲学院Học viện Hí khúc Trung QuốcBắc Kinh
211中国政法大学Đại học Chính pháp Trung QuốcBắc Kinh
212中南财经政法大学Đại học Tài chính Chính pháp Trung NamHồ Nam
213中南大学Đại học Trung NamHồ Nam
214中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Nam
215中山大学Đại học Trung SơnQuảng Châu
216中央财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Trung ươngBắc Kinh
217中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ươngBắc Kinh
218中央音乐学院Học viện Âm nhạc Trung ươngBắc Kinh
219重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
220重庆交通大学Đại học Giao thông Trùng KhánhTrùng Khánh
221重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh
222杭州电子科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Hàng ChâuHàng Châu

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng 2025

Danh sách Trường có Học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng loại A 2025 (bảng chung)

STTTrườngTrườngKhu vựcHệ 1 năm tiếngCấp TGT
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2安徽师范大学Đại học Sư phạm An HuyAn Huy – Hợp Phì
3安庆师范大学Đại học Sư phạm An KhánhAn Huy – An Khánh
4鞍山师范学院Đại học Sư phạm An SơnLiêu Ninh – An Sơn
5北华大学Đại học Bắc HoaHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
6北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
7北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
8北京工业大学Đại học Công nghiệp Bắc KinhBắc Kinh
9北京国际汉语研修学院Học viện đào tạo tiếng Trung quốc tế Bắc KinhBắc Kinh
10北京航空航天大学Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc KinhBắc Kinh
11北京交通大学Đại học Giao thông Bắc KinhBắc Kinh
12北京教育学院Học viện Giáo dục Bắc KinhBắc Kinh
13北京科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc KinhBắc Kinh
14北京理工大学Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc Kinh
15北京联合大学Đại học Liên minh Bắc KinhBắc Kinh
16北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
17北京体育大学Đại học Thể thao Bắc KinhBắc Kinh
18北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
19北京邮电大学Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc KinhBắc Kinh
20北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh
21北京中医药大学Đại học Trung Y Dược Bắc KinhBắc Kinh
22渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
23成都大学Đại học Thành ĐôTứ Xuyên – Thành Đô
24大理大学Đại học Đại LýVân Nam – Đại Lý
25大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
26大连理工大学Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
27大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
28德州学院Học viện Đức ChâuSơn Đông – Đức Châu
29电子科技大学Đại học Khoa học Công nghệ Điện tửTứ Xuyên – Thành Đô
30东北财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Đông BắcLiêu Ninh – Đại Liên
31东北大学Đại học Đông BắcLiêu Ninh – Thẩm Dương
32东北林业大学Đại học Lâm nghiệp Đông BắcHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
33东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
34东华大学Đại học Đông HoaThượng Hải
35东华理工大学Đại học Bách Khoa Đông HoaGiang Tô – Nam Kinh
36东南大学Đại học Đông NamGiang Tô – Nam Kinh
37对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
38福建技术师范学院Đại học Sư phạm Kỹ thuật Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
39福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
40复旦大学Đại học Phục ĐánThượng Hải
41赣南师范大学Đại học Sư phạm Cán NamGiang Tây – Ganzhou
42广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
43广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
44广西民族大学Đại học Dân tộc Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
45广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
46贵州财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
47贵州大学Đại học Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
48桂林电子科技大学Đại học Kỹ thuật Điện tử Quế LâmQuảng Tây – Quế Lâm
49国家开放大学Đại học Mở Quốc giaBắc Kinh
50哈尔滨工程大学Đại học Công trình Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
51哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
52海南大学Đại học Hải NamHải Nam – Haikou
53海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
54杭州师范大学Đại học Sư phạm Hàng ChâuChiết Giang – Hàng Châu
55河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
56河北对外经贸职业学院Cao đẳng nghề Kinh tế và Thương Mại Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
57河北经贸大学Đại học Kinh tế và Thương mại Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
58河北科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hà BắcHà Bắc – Đường Sơn
59河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
60河北中医药大学Đại học Trung Y Dược Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
61河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
62黑河学院Học viện Hắc HàHắc Long Giang – Hắc Hà
63黑龙江大学Đại học Hắc Long GiangHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
64黑龙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Hắc Long GiangHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
65红河学院Học viện Hồng HàVân Nam – Hồng Hà
66湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
67湖北第二师范学院Đại học Sư phạm số 2 Hồ BắcHồ Bắc – Hoàng Cương
68湖北师范大学Đại học Sư phạm Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
69湖南大学Đại học Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
70湖南科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ NamHồ Nam – Chu Châu
71湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
72湖南中医药大学Đại học Trung Y Dược Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
73湖州师范学院Đại học Sư phạm Hồ ChâuChiết Giang – Hồ Châu
74华北电力大学Đại học Điện lực Hoa BắcBắc Kinh
75华北理工大学Đại học Bách Khoa Hoa BắcHà Bắc – Đường Sơn
76华北水利水电大学Đại học Thủy lợi và Thủy điện Hoa BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
77华东理工大学Đại học Bách Khoa Hoa ĐôngThượng Hải
78华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
79华南理工大学Đại học Công nghệ Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
80华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
81华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
82华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
83华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
84吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
85吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
86济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
87暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
88江南大学Đại học Giang NamGiang Tô – Vô錫
89江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
90江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
91江西财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
92江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
93江西理工大学Đại học Bách Khoa Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
94江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
95江西中医药大学Đại học Trung Y Dược Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
96井冈山大学Đại học Tỉnh Cương SơnGiang Tây – Cảnh Đức Trấn
97九江学院Đại học Cửu GiangGiang Tây – Cửu Giang
98喀什大学Đại học Khách ThậmTân Cương – Kashgar
99昆明理工大学Đại học Bách Khoa Côn MinhVân Nam – Côn Minh
100兰州财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
101兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
102兰州交通大学Đại học Giao thông Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
103兰州理工大学Đại học Công nghệ Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
104辽东学院Đại học Liêu ĐôngLiêu Ninh – Dalian
105辽宁大学Đại học Liêu NinhLiêu Ninh – Thẩm Dương
106辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
107辽宁中医药大学Đại học Trung Y Dược Liêu NinhLiêu Ninh – Thẩm Dương
108聊城大学Đại học Liêu ThànhSơn Đông – Liêu Thành
109临沂大学Đại học Lâm NghiSơn Đông – Lâm Nghi
110鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
111闽南师范大学Đại học Sư phạm Mân NamPhúc Kiến – Trương Châu
112南昌大学Đại học Nam XươngGiang Tây – Nam Xương
113南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
114南京工业大学Đại học Công nghệ Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
115南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
116南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
117南京中医药大学Đại học Trung Y Dược Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
118南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
119内蒙古大学Đại học Mông CổNội Mông – Hohhot
120宁波大学Đại học Ninh BaChiết Giang – Ninh Ba
121宁夏大学Đại học Ninh HạNinh Hạ
122青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo
123曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
124三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
125厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
126山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
127山东理工大学Đại học Công nghệ Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
128山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
129山西大学Đại học Sơn TâySơn Tây – Thái Nguyên
130陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
131上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
132上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
133上海对外经贸大学Đại học Kinh tế Thương mại Đối ngoại Thượng HảiThượng Hải
134上海交通大学Đại học Giao thông Thượng HảiThượng Hải
135上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng HảiThượng Hải
136上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
137上海中医药大学Đại học Trung Y Dược Thượng HảiThượng Hải
138深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
139沈阳工业大学Đại học Công nghệ Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
140沈阳化工大学Đại học Hóa Công Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
141沈阳建筑大学Đại học Kiến trúc Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
142沈阳理工大学Đại học Công nghệ Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
143沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
144石河子大学Đại học Thạch Hà TửTân Cương – Thạch Hà Tử
145首都经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đôBắc Kinh
146首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
147四川大学Đại học Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
148四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
149四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
150苏州大学Đại học Tô ChâuGiang Tô – Tô Châu
151太原理工大学Đại học Công nghệ Thái NguyênSơn Tây – Thái Nguyên
152天津财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thiên TânThiên Tân
153天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân
154天津工业大学Đại học Công nghiệp Thiên TânThiên Tân
155天津科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiên TânThiên Tân
156天津理工大学Đại học Bách Khoa Thiên TânThiên Tân
157天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
158天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
159天津职业技术师范大学Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nghề Thiên TânThiên Tân
160天津中医药大学Đại học Trung Y Dược Thiên TânThiên Tân
161同济大学Đại học Đồng TếThượng Hải
162温州大学Đại học Ôn ChâuChiết Giang – Ôn Châu
163温州医科大学Đại học Y Ôn ChâuChiết Giang – Ôn Châu
164武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
165西安电子科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Tây AnThiểm Tây – Tây An
166西安建筑科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiến Trúc Tây AnThiểm Tây – Tây An
167西安交通大学Đại học Giao thông Tây AnThiểm Tây – Tây An
168西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
169西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
170西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
171西华大学Đại học Tây HoaTứ Xuyên – Thành Đô
172西南财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTứ Xuyên – Thành Đô
173西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
174西南科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây NamTứ Xuyên – Mianyang
175西南林业大学Đại học Lâm nghiệp Tây NamVân Nam – Côn Minh
176湘潭大学Đại học Tương ĐàmHồ Nam – Tương Đàm
177新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
178新疆大学Đại học Tân CươngTân Cương – Ürümqi
179新疆农业大学Đại học Nông nghiệp Tân CươngTân Cương – Ürümqi
180新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
181烟台大学Đại học Yên ĐàiSơn Đông – Yên Đài
182延边大学Đại học Diên BiênCát Lâm – Yanji
183燕山大学Đại học Yến SơnHebei – Qinhuangdao
184扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
185云南大学Đại học Vân NamVân Nam – Côn Minh
186云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
187长安大学Đại học Trường AnThiểm Tây – Tây An
188长春大学Đại học Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
189长春理工大学Đại học Bách Khoa Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
190长春师范大学Đại học Sư phạm Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
191长沙理工大学Đại học Bách Khoa Trường SaHồ Nam – Trường Sa
192浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
193浙江工商大学Đại học Công thương Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
194浙江工业大学Đại học Công nghiệp Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
195浙江科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
196浙江农林大学Đại học Nông Lâm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
197浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
198浙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
199郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
200郑州航空工业管理学院Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
201中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
202中国地质大学(武汉)Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán)Hồ Bắc – Vũ Hán
203中国海洋大学Đại học Hải dương Trung QuốcSơn Đông – Thanh Đảo
204中国计量大学Đại học Đo lường Trung QuốcChiết Giang – Hàng Châu
205中国人民大学Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc Kinh
206中国社会科学院大学Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Đại học Trung QuốcBắc Kinh
207中国石油大学(北京)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh)Bắc Kinh
208中国石油大学(华东)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Sơn Đông – Thanh Đảo
209中国戏曲学院Học viện Hí Kịch Trung QuốcBắc Kinh
210中国政法大学Đại học Chính pháp Trung QuốcBắc Kinh
211中南大学
212中南民族大学
213中南财经政法大学
214中国青年政治学院
215中央民族大学
216中央财经大学
217中央音乐学院
218内蒙古师范大学
219内蒙古师范大学二连浩特国际学院
220北京化工大学
221南昌师范学院
222曲靖师范学院
223杭州电子科技大学
224河北工业大学
225甘肃政法大学
226郑州轻工业大学
227重庆交通大学
228重庆大学
229重庆师范大学
230青岛滨海学院
231黑龙江外国语学院

Danh sách Trường có Học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng loại A 2025 chia theo từng chương trình học

STTTrườngCấp TGT汉语研修国际中文教育中国历史汉语言文学中国哲学
1河北中医药大学
2西南科技大学
3东华理工大学
4中国社会科学院大学
5烟台大学
6山东理工大学
7北京大学
8北京航空航天大学
9北京交通大学
10北京师范大学
11北京体育大学
12北京外国语大学
13北京语言大学
14大连理工大学
15东北师范大学
16复旦大学
17湖南大学
18华北电力大学
19华东师范大学
20华南理工大学
21华侨大学
22华中科技大学
23华中师范大学
24吉林大学
25兰州大学
26南京大学
27南开大学
28厦门大学
29山东大学
30上海交通大学
31上海外国语大学
32四川大学
33天津大学
34同济大学
35西安交通大学
36西南大学
37浙江大学
38中国传媒大学
39中国海洋大学
40中国人民大学
41中南民族大学
42重庆大学
43安徽大学
44北京第二外国语学院
45北京工业大学
46首都经济贸易大学
47首都师范大学
48河北师范大学
49燕山大学
50内蒙古大学
51长春大学
52长春理工大学
53哈尔滨师范大学
54黑河学院
55黑龙江大学
56华南师范大学
57大连外国语大学
58辽宁大学
59辽宁师范大学
60沈阳理工大学
61沈阳师范大学
62渤海大学
63广西大学
64广西民族大学
65广西师范大学
66福建师范大学
67贵州大学
68杭州师范大学
69宁波大学
70浙江工业大学
71浙江科技大学
72浙江师范大学
73温州大学
74温州医科大学
75河南大学
76郑州大学
77湖北大学
78湖南师范大学
79长沙理工大学
80江西师范大学
81九江学院
82南昌大学
83江苏大学
84南京师范大学
85南京信息工程大学
86南京中医药大学
87苏州大学
88江苏师范大学
89扬州大学
90青岛大学
91曲阜师范大学
92山东师范大学
93鲁东大学
94聊城大学
95太原理工大学
96西安外国语大学
97西北大学
98上海大学
99上海师范大学
100四川外国语大学
101重庆交通大学
102重庆师范大学
103天津理工大学
104天津师范大学
105天津外国语大学
106天津职业技术师范大学
107天津中医药大学
108西北师范大学
109西南林业大学
110云南师范大学
111新疆大学
112新疆师范大学
113石河子大学
114长春师范大学
115四川师范大学
116新疆财经大学
117对外经济贸易大学
118济南大学
119宁夏大学
120中国石油大学(北京)
121东南大学
122安徽师范大学
123赣南师范大学
124广东外语外贸大学
125哈尔滨工程大学
126暨南大学
127中央民族大学
128河北大学
129北京理工大学
130东北财经大学
131河北对外经贸职业学院
132海南师范大学
133海南大学
134北京教育学院
135河北经贸大学
136云南大学
137中国青年政治学院
138东华大学
139浙江农林大学
140大连大学
141湘潭大学
142武汉大学
143东北大学
144江西中医药大学
145郑州航空工业管理学院
146中央财经大学
147吉林外国语大学
148内蒙古师范大学二连浩特国际学院
149北京中医药大学
150辽宁中医药大学
151南京工业大学
152陕西师范大学
153浙江工商大学
154上海中医药大学
155江西理工大学
156新疆农业大学
157红河学院
158西安电子科技大学
159湖南中医药大学
160中国政法大学
161临沂大学
162西安建筑科技大学
163浙江中医药大学
164江西科技师范大学
165湖州师范学院
166湖北师范大学
167中央音乐学院
168沈阳建筑大学
169贵州财经大学
170北京国际汉语研修学院
171中南财经政法大学
172延边大学
173黑龙江中医药大学
174国家开放大学
175大理大学
176北京科技大学
177北华大学
178成都大学
179中国戏曲学院
180天津科技大学
181天津财经大学
182上海对外经贸大学
183山西大学
184昆明理工大学
185中国石油大学(华东)
186中国地质大学(武汉)
187西南财经大学
188上海财经大学
189江南大学
190电子科技大学
191江西财经大学
192北京邮电大学
193北京联合大学
194中南大学
195三峡大学
196西华大学
197华东理工大学
198辽东学院
199华北水利水电大学
200华北理工大学
201深圳大学
202兰州财经大学
203兰州理工大学
204中国计量大学
205长安大学
206德州学院
207桂林电子科技大学
208湖南科技大学
209安庆师范大学
210闽南师范大学
211沈阳化工大学
212井冈山大学
213河北科技大学
214东北林业大学
215天津工业大学
216鞍山师范学院
217福建技术师范学院
218沈阳工业大学
219湖北第二师范学院
220喀什大学
221兰州交通大学
222杭州电子科技大学
223内蒙古师范大学
224河北工业大学
225北京化工大学
226甘肃政法大学
227郑州轻工业大学
228曲靖师范学院
229青岛滨海学院
230南昌师范学院
231黑龙江外国语学院

Hệ Đại học

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Đại học 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcĐại học
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
3北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh★(广东省珠海校区)
4北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
5北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh★(中文+)
6渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
7大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
8大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
9东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
10对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
11福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
12广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
13广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
14广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
15哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
16海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
17河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
18河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
19河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
20湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
21华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải★(中文+)
22华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
23华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
24华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
25华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
26吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
27吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
28济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
29暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
30江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
31江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
32江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
33江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
34兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
35辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
36鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
37南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
38南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
39南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
40南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
41青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo★(中文+)
42曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
43三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
44厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
45山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
46山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
47上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
48上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
49上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
50深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
51沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
52首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
53四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
54四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
55天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân★(中文+)
56天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
57天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
58武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
59西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
60西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
61西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
62西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
63新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
64新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
65扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
66云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
67浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
68郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
69中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
70中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
71中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ƯơngBắc Kinh
72重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
73重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh

Hệ Thạc sĩ

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Thạc sĩ 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcThạc sĩ
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
3北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
4北京理工大学Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc Kinh
5北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
6北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
7北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh
8渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
9大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
10大连理工大学Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
11大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
12东北财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Đông BắcLiêu Ninh – Đại Liên
13东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
14东南大学Đại học Đông NamGiang Tô – Nam Kinh
15对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
16福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
17复旦大学Đại học Phục ĐánThượng Hải
18广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
19广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
20广西民族大学Đại học Dân tộc Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
21广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
22贵州大学Đại học Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
23哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
24海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
25河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
26河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
27河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
28湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
29湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
30华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
31华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
32华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
33华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
34华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
35吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
36吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
37济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
38暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
39江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
40江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
41江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
42江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
43兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
44兰州理工大学Đại học Công nghệ Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
45辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
46鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
47南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
48南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
49南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
50南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
51宁波大学Đại học Ninh BaChiết Giang – Ninh Ba
52青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo
53曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
54三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
55厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
56山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
57山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
58陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
59上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
60上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
61上海交通大学Đại học Giao thông Thượng HảiThượng Hải
62上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng HảiThượng Hải
63上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
64深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
65沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
66首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh★(中文+)
67四川大学Đại học Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
68四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
69四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
70天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân
71天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
72天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
73同济大学Đại học Đồng TếThượng Hải
74武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
75西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
76西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
77西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
78西南财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTứ Xuyên – Thành Đô
79西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
80新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
81新疆大学Đại học Tân CươngTân Cương – Ürümqi
82新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
83燕山大学Đại học Yến SơnHebei – Qinhuangdao
84扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
85云南大学Đại học Vân NamVân Nam – Côn Minh
86云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
87浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
88浙江工业大学Đại học Công nghiệp Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
89浙江科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
90浙江农林大学Đại học Nông Lâm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu★(中文+)
91浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
92郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
93中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
94中国海洋大学Đại học Hải dương Trung QuốcSơn Đông – Thanh Đảo
95中国人民大学Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc Kinh
96中国石油大学(华东)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Sơn Đông – Thanh Đảo
97中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
98中山大学Đại học Trung SơnQuảng Đông – Quảng Châu
99中央财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Trung ươngBắc Kinh★(中文+)
100中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ƯơngBắc Kinh
101重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
102重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh

Hệ Tiến sĩ

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Tiến sĩ 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcTiến sĩ
1北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
2北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
3东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
4湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
5华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
6华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
7华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
8华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
9辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
10南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
11曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
12陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
13首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
14四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
15天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
16西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
17西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
18扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
19云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
20浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
21浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu

Trên đây là tổng hợp Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A năm 2024.

Cách apply Học bổng Khổng Tử tỉ lệ đỗ cao

Nếu bạn không có nhiều thời gian để tìm hiểu và xử lý hồ sơ apply học bổng Khổng Tử, hãy liên hệ cho Du học Trung Quốc Riba – Đơn vị hỗ trợ apply học bổng Trung Quốc số #1 Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ apply để có tỉ lệ đỗ cao nhất có thể nhé.

Thông tin liên hệ Riba

Fanpage: Du học Trung Quốc Riba.vn

Website: https://riba.vn

Hotline: 0888 666 350

Hotline: 0888 666 15

Comments are closed.