Nếu bạn đang muốn apply học bổng Khổng Tử năm 2025, hãy tham khảo danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A dưới đây.
Học bổng Khổng Tử loại A là loại học bổng danh giá với nhiều chế độ tài trợ hấp dẫn. Nhằm giúp các bạn thí sinh thuận tiện theo dõi, Riba cập nhật danh sách các trường có học bổng Khổng Tử, danh sách được cập nhật mới nhất vào ngày 01/03/2025.
Trong danh sách này bao gồm:
- Hệ Tiến tu sinh: 231 trường
- Hệ Đại học: 93 trường. Trong đó có 5 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
- Hệ Thạc sĩ: 96 trường. Trong đó có 2 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
- Hệ Tiến sĩ: 21 trường
Danh sách trường có học bổng Khổng Tử loại A 2025
STT | Trường | Cấp TGT | 1 năm tiếng | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 安徽大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
2 | 安徽师范大学 | ★ | ||||
3 | 安庆师范大学 | ★ | ||||
4 | 鞍山师范学院 | ★ | ||||
5 | 北华大学 | ★ | ||||
6 | 北京大学 | ★ | ★ | ★ | ||
7 | 北京第二外国语学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
8 | 北京工业大学 | ★ | ★ | |||
9 | 北京国际汉语研修学院 | ★ | ★ | |||
10 | 北京航空航天大学 | ★ | ||||
11 | 北京交通大学 | ★ | ★ | |||
12 | 北京教育学院 | ★ | ||||
13 | 北京科技大学 | ★ | ★ | |||
14 | 北京理工大学 | ★ | ★ | ★ | ||
15 | 北京联合大学 | ★ | ||||
16 | 北京师范大学 | ★ | ★ | ★(广东省珠海校区) | ★ | ★ |
17 | 北京体育大学 | ★ | ||||
18 | 北京外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
19 | 北京邮电大学 | ★ | ★ | |||
20 | 北京语言大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ | |
21 | 北京中医药大学 | ★ | ||||
22 | 渤海大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
23 | 成都大学 | ★ | ||||
24 | 大理大学 | ★ | ||||
25 | 大连大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
26 | 大连理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
27 | 大连外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
28 | 德州学院 | ★ | ||||
29 | 电子科技大学 | ★ | ||||
30 | 东北财经大学 | ★ | ★ | ★ | ||
31 | 东北大学 | ★ | ★ | |||
32 | 东北林业大学 | ★ | ||||
33 | 东北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
34 | 东华大学 | ★ | ||||
35 | 东华理工大学 | ★ | ||||
36 | 东南大学 | ★ | ★ | ★ | ||
37 | 对外经济贸易大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
38 | 福建技术师范学院 | ★ | ||||
39 | 福建师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
40 | 复旦大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
41 | 赣南师范大学 | ★ | ★ | |||
42 | 广东外语外贸大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
43 | 广西大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
44 | 广西民族大学 | ★ | ★ | ★ | ||
45 | 广西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
46 | 贵州财经大学 | ★ | ||||
47 | 贵州大学 | ★ | ★ | ★ | ||
48 | 桂林电子科技大学 | ★ | ||||
49 | 国家开放大学 | ★ | ||||
50 | 哈尔滨工程大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
51 | 哈尔滨师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
52 | 海南大学 | ★ | ||||
53 | 海南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
54 | 杭州师范大学 | ★ | ★ | |||
55 | 河北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
56 | 河北对外经贸职业学院 | ★ | ★ | |||
57 | 河北经贸大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
58 | 河北科技大学 | ★ | ||||
59 | 河北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
60 | 河北中医药大学 | ★ | ||||
61 | 河南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
62 | 黑河学院 | ★ | ★ | |||
63 | 黑龙江大学 | ★ | ★ | |||
64 | 黑龙江中医药大学 | ★ | ||||
65 | 红河学院 | ★ | ★ | |||
66 | 湖北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
67 | 湖北第二师范学院 | ★ | ||||
68 | 湖北师范大学 | ★ | ||||
69 | 湖南大学 | ★ | ★ | |||
70 | 湖南科技大学 | ★ | ||||
71 | 湖南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
72 | 湖南中医药大学 | ★ | ||||
73 | 湖州师范学院 | ★ | ||||
74 | 华北电力大学 | ★ | ||||
75 | 华北理工大学 | ★ | ||||
76 | 华北水利水电大学 | ★ | ||||
77 | 华东理工大学 | ★ | ||||
78 | 华东师范大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ | ★ |
79 | 华南理工大学 | ★ | ★ | ★ | ||
80 | 华南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
81 | 华侨大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
82 | 华中科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
83 | 华中师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
84 | 吉林大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
85 | 吉林外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
86 | 济南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
87 | 暨南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
88 | 江南大学 | ★ | ||||
89 | 江苏大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
90 | 江苏师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
91 | 江西财经大学 | ★ | ||||
92 | 江西科技师范大学 | ★ | ★ | ★ | ||
93 | 江西理工大学 | ★ | ★ | |||
94 | 江西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ||
95 | 江西中医药大学 | ★ | ||||
96 | 井冈山大学 | ★ | ||||
97 | 九江学院 | ★ | ||||
98 | 喀什大学 | ★ | ||||
99 | 昆明理工大学 | ★ | ★ | |||
100 | 兰州财经大学 | ★ | ||||
101 | 兰州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
102 | 兰州交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
103 | 兰州理工大学 | ★ | ★ | |||
104 | 辽东学院 | ★ | ★ | ★ | ||
105 | 辽宁大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
106 | 辽宁师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
107 | 辽宁中医药大学 | ★ | ||||
108 | 聊城大学 | ★ | ★ | ★ | ||
109 | 临沂大学 | ★ | ||||
110 | 鲁东大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
111 | 闽南师范大学 | ★ | ||||
112 | 南昌大学 | ★ | ★ | |||
113 | 南京大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
114 | 南京工业大学 | ★ | ★ | |||
115 | 南京师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
116 | 南京信息工程大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
117 | 南京中医药大学 | ★ | ||||
118 | 南开大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
119 | 内蒙古大学 | ★ | ||||
120 | 宁波大学 | ★ | ★ | ★ | ||
121 | 宁夏大学 | ★ | ||||
122 | 青岛大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ | |
123 | 曲阜师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
124 | 三峡大学 | ★ | ★ | ★ | ||
125 | 厦门大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
126 | 山东大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
127 | 山东理工大学 | ★ | ||||
128 | 山东师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
129 | 山西大学 | ★ | ||||
130 | 陕西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
131 | 上海财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
132 | 上海大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
133 | 上海对外经贸大学 | ★ | ★ | |||
134 | 上海交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
135 | 上海师范大学 | ★ | ★ | ★ | ||
136 | 上海外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
137 | 上海中医药大学 | ★ | ||||
138 | 深圳大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
139 | 沈阳工业大学 | ★ | ||||
140 | 沈阳化工大学 | ★ | ★(中文+) | |||
141 | 沈阳建筑大学 | ★ | ★ | |||
142 | 沈阳理工大学 | ★ | ★ | |||
143 | 沈阳师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
144 | 石河子大学 | ★ | ||||
145 | 首都经济贸易大学 | ★ | ||||
146 | 首都师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ |
147 | 四川大学 | ★ | ★ | ★ | ||
148 | 四川师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
149 | 四川外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
150 | 苏州大学 | ★ | ★ | |||
151 | 太原理工大学 | ★ | ★ | |||
152 | 天津财经大学 | ★ | ||||
153 | 天津大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ | |
154 | 天津工业大学 | ★ | ||||
155 | 天津科技大学 | ★ | ★ | |||
156 | 天津理工大学 | ★ | ||||
157 | 天津师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
158 | 天津外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
159 | 天津职业技术师范大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ||
160 | 天津中医药大学 | ★ | ★ | |||
161 | 同济大学 | ★ | ★ | ★ | ||
162 | 温州大学 | ★ | ★ | |||
163 | 温州医科大学 | ★ | ||||
164 | 武汉大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
165 | 西安电子科技大学 | ★ | ||||
166 | 西安建筑科技大学 | ★ | ||||
167 | 西安交通大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ||
168 | 西安外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
169 | 西北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
170 | 西北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
171 | 西华大学 | ★ | ||||
172 | 西南财经大学 | ★ | ★ | ★ | ||
173 | 西南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
174 | 西南科技大学 | ★ | ||||
175 | 西南林业大学 | ★ | ★ | ★ | ||
176 | 湘潭大学 | ★ | ||||
177 | 新疆财经大学 | ★ | ★ | ★ | ||
178 | 新疆大学 | ★ | ★ | ★ | ||
179 | 新疆农业大学 | ★ | ||||
180 | 新疆师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
181 | 烟台大学 | ★ | ★ | ★ | ||
182 | 延边大学 | ★ | ||||
183 | 燕山大学 | ★ | ★ | |||
184 | 扬州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
185 | 云南大学 | ★ | ★ | ★ | ||
186 | 云南民族大学 | ★ | ||||
187 | 云南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
188 | 长安大学 | ★ | ★ | |||
189 | 长春大学 | ★ | ★ | |||
190 | 长春理工大学 | ★ | ||||
191 | 长春师范大学 | ★ | ||||
192 | 长沙理工大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ||
193 | 浙江大学 | ★ | ★ | ★ | ||
194 | 浙江工商大学 | ★ | ||||
195 | 浙江工业大学 | ★ | ★ | ★ | ||
196 | 浙江科技大学 | ★ | ★ | ★ | ||
197 | 浙江农林大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ||
198 | 浙江师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
199 | 浙江中医药大学 | ★ | ||||
200 | 郑州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
201 | 郑州航空工业管理学院 | ★ | ||||
202 | 中国传媒大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
203 | 中国地质大学(武汉) | ★ | ||||
204 | 中国海洋大学 | ★ | ★ | |||
205 | 中国计量大学 | ★ | ★ | ★ | ||
206 | 中国人民大学 | ★ | ★ | ★ | ||
207 | 中国社会科学院大学 | ★ | ||||
208 | 中国石油大学(北京) | ★ | ★ | |||
209 | 中国石油大学(华东) | ★ | ★ | ★ | ||
210 | 中国戏曲学院 | ★ | ||||
211 | 中国政法大学 | ★ | ★ | |||
212 | 中南财经政法大学 | ★ | ★ | |||
213 | 中南大学 | ★ | ★ | |||
214 | 中南民族大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
215 | 中山大学 | ★ | ★ | ★ | ||
216 | 中央财经大学 | ★ | ★ | ★(中文+) | ||
217 | 中央民族大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
218 | 中央音乐学院 | ★ | ||||
219 | 重庆大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
220 | 重庆交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
221 | 重庆师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | |
222 | 杭州电子科技大学 | ★ | ||||
223 | 南昌师范学院 | ★ | ||||
224 | 黑龙江外国语学院 | ★ | ||||
225 | 内蒙古师范大学 | ★ | ★ | |||
226 | 河北工业大学 | ★ | ||||
227 | 北京化工大学 | ★ | ||||
228 | 甘肃政法大学 | ★ | ||||
229 | 郑州轻工业大学 | ★ | ||||
230 | 曲靖师范学院 | ★ | ||||
231 | 青岛滨海学院 | ★ |
Hệ Tiến tu sinh
Hệ Tiến tu sinh là chương trình học bổng dành cho các ứng viên muốn đi du học Trung Quốc hệ 4 tuần, 1 học kỳ, 1 năm tiếng.
Trong năm 2024 có tất cả 210 trường có chương trình đào tạo hệ Tiến tu sinh. Dưới đây là danh sách các trường có Học bổng Khổng Tử loại A hệ 1 năm tiếng, mời mời bạn theo dõi tại đây.
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 học kỳ 2025
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Khu vực |
---|---|---|---|
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | An Huy |
2 | 安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | An Huy |
3 | 安庆师范大学 | Đại học Sư phạm An Khánh | An Huy |
4 | 鞍山师范学院 | Học viện Sư phạm An Sơn | An Huy |
5 | 北华大学 | Đại học Bắc Hoa | An Huy |
6 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh |
7 | 北京第二外国语学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | Bắc Kinh |
8 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | Bắc Kinh |
9 | 北京国际汉语研修学院 | Học viện đào tạo tiếng Trung quốc tế Bắc Kinh | Bắc Kinh |
10 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh | Bắc Kinh |
11 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | Bắc Kinh |
12 | 北京教育学院 | Học viện Giáo dục Bắc Kinh | Bắc Kinh |
13 | 北京科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc Kinh | Bắc Kinh |
14 | 北京理工大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Bắc Kinh |
15 | 北京联合大学 | Đại học Liên hiệp Bắc Kinh | Bắc Kinh |
16 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh |
17 | 北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | Bắc Kinh |
18 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh |
19 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu điện Bắc Kinh | Bắc Kinh |
20 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh |
21 | 北京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh | Bắc Kinh |
22 | 渤海大学 | Đại học Bột Hải | Liêu Ninh |
23 | 成都大学 | Đại học Thành Đô | Tứ Xuyên |
24 | 大理大学 | Đại học Đại Lý | Vân Nam |
25 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | Liêu Ninh |
26 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | Liêu Ninh |
27 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | Liêu Ninh |
28 | 德州学院 | Học viện Đức Châu | Liêu Ninh |
29 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử | Liêu Ninh |
30 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Đông Bắc | Liêu Ninh |
31 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | Liêu Ninh |
32 | 东北林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc | Liêu Ninh |
33 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Liêu Ninh |
34 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | Thượng Hải |
35 | 东华理工大学 | Đại học Công nghệ Đông Hoa | Thượng Hải |
36 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | Giang Tô |
37 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Đối ngoại | Bắc Kinh |
38 | 福建技术师范学院 | Học viện Sư phạm Kỹ thuật Phúc Kiến | Phúc Kiến |
39 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | Phúc Kiến |
40 | 复旦大学 | Đại học Phục Đán | Thượng Hải |
41 | 赣南师范大学 | Đại học Sư phạm Cám Nam | Giang Tây |
42 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông | Quảng Châu |
43 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | Quảng Tây |
44 | 广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | Quảng Tây |
45 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | Quảng Tây |
46 | 贵州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | Quý Châu |
47 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | Quý Châu |
48 | 桂林电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Quế Lâm | Quế Lâm |
49 | 国家开放大学 | Đại học Mở Quốc gia | Bắc Kinh |
50 | 哈尔滨工程大学 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | Cáp Nhĩ Tân |
51 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | Cáp Nhĩ Tân |
52 | 海南大学 | Đại học Hải Nam | Hải Nam |
53 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | Hải Nam |
54 | 杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | Hàng Châu |
55 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | Hà Bắc |
56 | 河北对外经贸职业学院 | Học viện nghề Thương mại Đối ngoại Hà Bắc | Hà Bắc |
57 | 河北经贸大学 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Hà Bắc | Hà Bắc |
58 | 河北科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Bắc | Hà Bắc |
59 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | Hà Bắc |
60 | 河北中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hà Bắc | Hà Bắc |
61 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | Hà Nam |
62 | 黑河学院 | Học viện Hắc Hà | Hắc Long Giang |
63 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | Hắc Long Giang |
64 | 黑龙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang | Hắc Long Giang |
65 | 红河学院 | Học viện Hồng Hà | Vân Nam |
66 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | Hồ Bắc |
67 | 湖北第二师范学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Hồ Bắc | Hồ Bắc |
68 | 湖北师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | Hồ Bắc |
69 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | Hồ Nam |
70 | 湖南科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ Nam | Hồ Nam |
71 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | Hồ Nam |
72 | 湖南中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hồ Nam | Hồ Nam |
73 | 湖州师范学院 | Đại học Sư phạm Hồ Châu | Chiết Giang |
74 | 华北电力大学 | Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc | Bắc Kinh |
75 | 华北理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Trung Quốc | Bắc Kinh |
76 | 华北水利水电大学 | Đại học Thủy lợi và Thủy điện Bắc Trung Quốc | Bắc Kinh |
77 | 华东理工大学 | Đại học Bách khoa Đông Trung Quốc | Hà Bắc |
78 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc | Hà Bắc |
79 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | Quảng Đông |
80 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc | Quảng Đông |
81 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | Phúc Kiến |
82 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong | Hồ Bắc |
83 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Trung ương Trung Quốc | Hồ Bắc |
84 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm |
85 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | Cát Lâm |
86 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | Sơn Đông |
87 | 暨南大学 | Đại học Ký Nam | Quảng Đồng |
88 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | Giang Nam |
89 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | Giang Tô |
90 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | Giang Tây |
91 | 江西财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | Giang Tây |
92 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang Tây | Giang Tây |
93 | 江西理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | Giang Tây |
94 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây |
95 | 江西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Giang Tây | Giang Tây |
96 | 井冈山大学 | Đại học Cảnh Cương Sơn | Giang Tây |
97 | 九江学院 | Học viện Cửu Giang | Giang Tây |
98 | 喀什大学 | Đại học Kashgar | Tân Cương |
99 | 昆明理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh | Côn Minh |
100 | 兰州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Lan Châu | Lan Châu |
101 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | Lan Châu |
102 | 兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu | Lan Châu |
103 | 兰州理工大学 | Đại học Công nghệ Lan Châu | Lan Châu |
104 | 辽东学院 | Học viện Liêu Đông | Liêu Ninh |
105 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | Liêu Ninh |
106 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh |
107 | 辽宁中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh | Liêu Ninh |
108 | 聊城大学 | Đại học Liêu Thành | Sơn Đông |
109 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | Sơn Đông |
110 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | Sơn Đông |
111 | 闽南师范大学 | Đại học Sư phạm Mân Nam | Phúc Kiến |
112 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | Giang Tây |
113 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | Nam Kinh |
114 | 南京工业大学 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | Nam Kinh |
115 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Nam Kinh |
116 | 南京信息工程大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thông tin Nam Kinh | Nam Kinh |
117 | 南京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh | Nam Kinh |
118 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân |
119 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | Nội Mông Cổ |
120 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | Chiết Giang |
121 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | Ninh Hạ |
122 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông |
123 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông |
124 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | Hồ Bắc |
125 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến |
126 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông |
127 | 山东理工大学 | Đại học Công nghệ Sơn Đông | Sơn Đông |
128 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông |
129 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | Sơn Tây |
130 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây |
131 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải |
132 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải |
133 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế Thượng Hải | Thượng Hải |
134 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | Thượng Hải |
135 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | Thượng Hải |
136 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | Thượng Hải |
137 | 上海中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải | Thượng Hải |
138 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | Thâm Quyến |
139 | 沈阳工业大学 | Đại học Công nghiệp Thẩm Dương | Thẩm Dương |
140 | 沈阳化工大学 | Đại học Công nghệ Hóa học Thẩm Dương | Thẩm Dương |
141 | 沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | Thẩm Dương |
142 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | Thẩm Dương |
143 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | Thẩm Dương |
144 | 石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | Tân Cương |
145 | 首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đô | Bắc Kinh |
146 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh |
147 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên |
148 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên |
149 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | Tứ Xuyên |
150 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | Giang Tô |
151 | 太原理工大学 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | Sơn Tây |
152 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | Thiên Tân |
153 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân |
154 | 天津工业大学 | Đại học Công nghiệp Thiên Tân | Thiên Tân |
155 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuậtThiên Tân | Thiên Tân |
156 | 天津理工大学 | Đại học Công nghệ Thiên Tân | Thiên Tân |
157 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân |
158 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | Thiên Tân |
159 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Dạy nghề Thiên Tân | Thiên Tân |
160 | 天津中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân | Thiên Tân |
161 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | Thượng Hải |
162 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | Chiết Giang |
163 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | Chiết Giang |
164 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | Vũ Hán |
165 | 西安电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây An | Tây An |
166 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | Tây An |
167 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | Tây An |
168 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | Tây An |
169 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | Tây Bắc |
170 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Tây Bắc |
171 | 西华大学 | Đại học Tây Hoa | Tứ Xuyên |
172 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | Tây Nam |
173 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Tây Nam |
174 | 西南科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Tây Nam | Tây Nam |
175 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | Tây Nam |
176 | 湘潭大学 | Đại học Tương Đàm | Hồ Nam |
177 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | Tân Cương |
178 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | Tân Cương |
179 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | Tân Cương |
180 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | Tân Cương |
181 | 烟台大学 | Đại học Yên Đài | Sơn Đông |
182 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | Cát Lâm |
183 | 燕山大学 | Đại học Yên Sơn | Hà Bắc |
184 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô |
185 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | Vân Nam |
186 | 云南民族大学 | Đại học Dân tộc Vân Nam | Vân Nam |
187 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam |
188 | 长安大学 | Đại học Trường An | Thiểm Tây |
189 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | Trường Xuân |
190 | 长春理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Xuân | Trường Xuân |
191 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | Trường Xuân |
192 | 长沙理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Sa | Trường Xuân |
193 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang |
194 | 浙江工商大学 | Đại học Chiết Giang Gongshang | Chiết Giang |
195 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghệ Chiết Giang | Chiết Giang |
196 | 浙江科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | Chiết Giang |
197 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Chiết Giang |
198 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang |
199 | 浙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Chiết Giang | Chiết Giang |
200 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam |
201 | 郑州航空工业管理学院 | Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh Châu | Hà Nam |
202 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh |
203 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | Vũ Hán |
204 | 中国海洋大学 | Đại học Hải dương Trung Quốc | Sơn Đông |
205 | 中国计量大学 | Đại học Đo lường Trung Quốc | Hàng Châu |
206 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | Bắc Kinh |
207 | 中国社会科学院大学 | Đại học Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Trung Quốc | Bắc Kinh |
208 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | Bắc Kinh |
209 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | Hoa Đông |
210 | 中国戏曲学院 | Học viện Hí khúc Trung Quốc | Bắc Kinh |
211 | 中国政法大学 | Đại học Chính pháp Trung Quốc | Bắc Kinh |
212 | 中南财经政法大学 | Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam | Hồ Nam |
213 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | Hồ Nam |
214 | 中南民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Nam | Hồ Nam |
215 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | Quảng Châu |
216 | 中央财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Trung ương | Bắc Kinh |
217 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung ương | Bắc Kinh |
218 | 中央音乐学院 | Học viện Âm nhạc Trung ương | Bắc Kinh |
219 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh |
220 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | Trùng Khánh |
221 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | Trùng Khánh |
222 | 杭州电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Hàng Châu | Hàng Châu |
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng 2025
Danh sách Trường có Học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng loại A 2025 (bảng chung)
STT | Trường | Trường | Khu vực | Hệ 1 năm tiếng | Cấp TGT |
---|---|---|---|---|---|
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | An Huy – Hợp Phì | ★ | ★ |
2 | 安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | An Huy – Hợp Phì | ★ | |
3 | 安庆师范大学 | Đại học Sư phạm An Khánh | An Huy – An Khánh | ★ | |
4 | 鞍山师范学院 | Đại học Sư phạm An Sơn | Liêu Ninh – An Sơn | ★ | |
5 | 北华大学 | Đại học Bắc Hoa | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |
6 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
7 | 北京第二外国语学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
8 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
9 | 北京国际汉语研修学院 | Học viện đào tạo tiếng Trung quốc tế Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
10 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
11 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
12 | 北京教育学院 | Học viện Giáo dục Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
13 | 北京科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
14 | 北京理工大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
15 | 北京联合大学 | Đại học Liên minh Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
16 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
17 | 北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
18 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
19 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
20 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | ★ |
21 | 北京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ | |
22 | 渤海大学 | Đại học Bồ Hải | Thiên Tân | ★ | ★ |
23 | 成都大学 | Đại học Thành Đô | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |
24 | 大理大学 | Đại học Đại Lý | Vân Nam – Đại Lý | ★ | |
25 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ |
26 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ |
27 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ |
28 | 德州学院 | Học viện Đức Châu | Sơn Đông – Đức Châu | ★ | |
29 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học Công nghệ Điện tử | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |
30 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Đông Bắc | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ |
31 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ |
32 | 东北林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |
33 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ |
34 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | Thượng Hải | ★ | |
35 | 东华理工大学 | Đại học Bách Khoa Đông Hoa | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | |
36 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ |
37 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương Mại Đối Ngoại | Bắc Kinh | ★ | ★ |
38 | 福建技术师范学院 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Phúc Kiến | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ | |
39 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ | ★ |
40 | 复旦大学 | Đại học Phục Đán | Thượng Hải | ★ | ★ |
41 | 赣南师范大学 | Đại học Sư phạm Cán Nam | Giang Tây – Ganzhou | ★ | |
42 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ |
43 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ |
44 | 广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ |
45 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ |
46 | 贵州财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Quý Châu | Quý Châu – Quý Dương | ★ | |
47 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | Quý Châu – Quý Dương | ★ | ★ |
48 | 桂林电子科技大学 | Đại học Kỹ thuật Điện tử Quế Lâm | Quảng Tây – Quế Lâm | ★ | |
49 | 国家开放大学 | Đại học Mở Quốc gia | Bắc Kinh | ★ | |
50 | 哈尔滨工程大学 | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ |
51 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ |
52 | 海南大学 | Đại học Hải Nam | Hải Nam – Haikou | ★ | |
53 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | Hải Nam – Haikou | ★ | ★ |
54 | 杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |
55 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | Hà Bắc – Bảo Định | ★ | ★ |
56 | 河北对外经贸职业学院 | Cao đẳng nghề Kinh tế và Thương Mại Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | ★ |
57 | 河北经贸大学 | Đại học Kinh tế và Thương mại Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | ★ |
58 | 河北科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hà Bắc | Hà Bắc – Đường Sơn | ★ | |
59 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | ★ |
60 | 河北中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | |
61 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | Hà Nam – Khai Phong | ★ | ★ |
62 | 黑河学院 | Học viện Hắc Hà | Hắc Long Giang – Hắc Hà | ★ | |
63 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ |
64 | 黑龙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |
65 | 红河学院 | Học viện Hồng Hà | Vân Nam – Hồng Hà | ★ | |
66 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ |
67 | 湖北第二师范学院 | Đại học Sư phạm số 2 Hồ Bắc | Hồ Bắc – Hoàng Cương | ★ | |
68 | 湖北师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | |
69 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | |
70 | 湖南科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ Nam | Hồ Nam – Chu Châu | ★ | |
71 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | ★ |
72 | 湖南中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hồ Nam | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | |
73 | 湖州师范学院 | Đại học Sư phạm Hồ Châu | Chiết Giang – Hồ Châu | ★ | |
74 | 华北电力大学 | Đại học Điện lực Hoa Bắc | Bắc Kinh | ★ | |
75 | 华北理工大学 | Đại học Bách Khoa Hoa Bắc | Hà Bắc – Đường Sơn | ★ | |
76 | 华北水利水电大学 | Đại học Thủy lợi và Thủy điện Hoa Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | |
77 | 华东理工大学 | Đại học Bách Khoa Hoa Đông | Thượng Hải | ★ | |
78 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | ★ | ★ |
79 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ |
80 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ |
81 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | Phúc Kiến – Tuyền Châu | ★ | ★ |
82 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ |
83 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ |
84 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ |
85 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ |
86 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ |
87 | 暨南大学 | Đại học Ký Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ |
88 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | Giang Tô – Vô錫 | ★ | |
89 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | Giang Tô – Trấn Giang | ★ | ★ |
90 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | Giang Tô – Tô Châu | ★ | ★ |
91 | 江西财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |
92 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |
93 | 江西理工大学 | Đại học Bách Khoa Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |
94 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |
95 | 江西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |
96 | 井冈山大学 | Đại học Tỉnh Cương Sơn | Giang Tây – Cảnh Đức Trấn | ★ | |
97 | 九江学院 | Đại học Cửu Giang | Giang Tây – Cửu Giang | ★ | |
98 | 喀什大学 | Đại học Khách Thậm | Tân Cương – Kashgar | ★ | |
99 | 昆明理工大学 | Đại học Bách Khoa Côn Minh | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ |
100 | 兰州财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ | |
101 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ |
102 | 兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ |
103 | 兰州理工大学 | Đại học Công nghệ Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ | |
104 | 辽东学院 | Đại học Liêu Đông | Liêu Ninh – Dalian | ★ | ★ |
105 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ |
106 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ |
107 | 辽宁中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |
108 | 聊城大学 | Đại học Liêu Thành | Sơn Đông – Liêu Thành | ★ | ★ |
109 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | Sơn Đông – Lâm Nghi | ★ | |
110 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | Sơn Đông – Yên Đài | ★ | ★ |
111 | 闽南师范大学 | Đại học Sư phạm Mân Nam | Phúc Kiến – Trương Châu | ★ | |
112 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | Giang Tây – Nam Xương | ★ | ★ |
113 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ |
114 | 南京工业大学 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | |
115 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ |
116 | 南京信息工程大学 | Đại học Bách Khoa Thông tin Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ |
117 | 南京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | |
118 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | ★ | ★ |
119 | 内蒙古大学 | Đại học Mông Cổ | Nội Mông – Hohhot | ★ | |
120 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | Chiết Giang – Ninh Ba | ★ | ★ |
121 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | Ninh Hạ | ★ | |
122 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★ |
123 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông – Khúc Phụ | ★ | ★ |
124 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | Hồ Bắc – Nghi Xương | ★ | |
125 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến – Hạ Môn | ★ | ★ |
126 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ |
127 | 山东理工大学 | Đại học Công nghệ Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | |
128 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ |
129 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | Sơn Tây – Thái Nguyên | ★ | |
130 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ |
131 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | ★ |
132 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | ★ |
133 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Đối ngoại Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | |
134 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | ★ |
135 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | ★ |
136 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | ★ |
137 | 上海中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải | Thượng Hải | ★ | |
138 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | Quảng Đông – Thâm Quyến | ★ | ★ |
139 | 沈阳工业大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |
140 | 沈阳化工大学 | Đại học Hóa Công Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |
141 | 沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ |
142 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ |
143 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ |
144 | 石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | Tân Cương – Thạch Hà Tử | ★ | |
145 | 首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đô | Bắc Kinh | ★ | |
146 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | ★ | ★ |
147 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ |
148 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ |
149 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ |
150 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | Giang Tô – Tô Châu | ★ | ★ |
151 | 太原理工大学 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | Sơn Tây – Thái Nguyên | ★ | |
152 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | |
153 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | ★ |
154 | 天津工业大学 | Đại học Công nghiệp Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | |
155 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | |
156 | 天津理工大学 | Đại học Bách Khoa Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | |
157 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | ★ |
158 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | ★ |
159 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nghề Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | ★ |
160 | 天津中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân | Thiên Tân | ★ | |
161 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | Thượng Hải | ★ | ★ |
162 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | Chiết Giang – Ôn Châu | ★ | ★ |
163 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | Chiết Giang – Ôn Châu | ★ | |
164 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ |
165 | 西安电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |
166 | 西安建筑科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiến Trúc Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |
167 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ |
168 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ |
169 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ |
170 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ |
171 | 西华大学 | Đại học Tây Hoa | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |
172 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ |
173 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | ★ | ★ |
174 | 西南科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây Nam | Tứ Xuyên – Mianyang | ★ | |
175 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ |
176 | 湘潭大学 | Đại học Tương Đàm | Hồ Nam – Tương Đàm | ★ | |
177 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ | |
178 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ | ★ |
179 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ | |
180 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ | ★ |
181 | 烟台大学 | Đại học Yên Đài | Sơn Đông – Yên Đài | ★ | |
182 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | Cát Lâm – Yanji | ★ | |
183 | 燕山大学 | Đại học Yến Sơn | Hebei – Qinhuangdao | ★ | |
184 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô – Dương Châu | ★ | |
185 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ |
186 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ |
187 | 长安大学 | Đại học Trường An | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |
188 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | |
189 | 长春理工大学 | Đại học Bách Khoa Trường Xuân | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | |
190 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | |
191 | 长沙理工大学 | Đại học Bách Khoa Trường Sa | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | ★ |
192 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ |
193 | 浙江工商大学 | Đại học Công thương Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |
194 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ |
195 | 浙江科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ |
196 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ |
197 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ |
198 | 浙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |
199 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ | ★ |
200 | 郑州航空工业管理学院 | Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh Châu | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ | |
201 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ | ★ |
202 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | |
203 | 中国海洋大学 | Đại học Hải dương Trung Quốc | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | |
204 | 中国计量大学 | Đại học Đo lường Trung Quốc | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |
205 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ | ★ |
206 | 中国社会科学院大学 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Đại học Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ | |
207 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | Bắc Kinh | ★ | ★ |
208 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★ |
209 | 中国戏曲学院 | Học viện Hí Kịch Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ | |
210 | 中国政法大学 | Đại học Chính pháp Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ | |
211 | 中南大学 | ★ | ★ | ||
212 | 中南民族大学 | ★ | ★ | ||
213 | 中南财经政法大学 | ★ | ★ | ||
214 | 中国青年政治学院 | ★ | |||
215 | 中央民族大学 | ★ | ★ | ||
216 | 中央财经大学 | ★ | ★ | ||
217 | 中央音乐学院 | ★ | |||
218 | 内蒙古师范大学 | ★ | ★ | ||
219 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | ★ | |||
220 | 北京化工大学 | ★ | |||
221 | 南昌师范学院 | ★ | |||
222 | 曲靖师范学院 | ★ | |||
223 | 杭州电子科技大学 | ★ | |||
224 | 河北工业大学 | ★ | |||
225 | 甘肃政法大学 | ★ | |||
226 | 郑州轻工业大学 | ★ | |||
227 | 重庆交通大学 | ★ | ★ | ||
228 | 重庆大学 | ★ | ★ | ||
229 | 重庆师范大学 | ★ | ★ | ||
230 | 青岛滨海学院 | ★ | |||
231 | 黑龙江外国语学院 | ★ |
Danh sách Trường có Học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng loại A 2025 chia theo từng chương trình học
STT | Trường | Cấp TGT | 汉语研修 | 国际中文教育 | 中国历史 | 汉语言文学 | 中国哲学 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 河北中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
2 | 西南科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
3 | 东华理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
4 | 中国社会科学院大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
5 | 烟台大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
6 | 山东理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
7 | 北京大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
8 | 北京航空航天大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
9 | 北京交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
10 | 北京师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
11 | 北京体育大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
12 | 北京外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
13 | 北京语言大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
14 | 大连理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
15 | 东北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
16 | 复旦大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
17 | 湖南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
18 | 华北电力大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
19 | 华东师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
20 | 华南理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
21 | 华侨大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
22 | 华中科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
23 | 华中师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
24 | 吉林大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
25 | 兰州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
26 | 南京大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
27 | 南开大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
28 | 厦门大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
29 | 山东大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
30 | 上海交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
31 | 上海外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
32 | 四川大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
33 | 天津大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
34 | 同济大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
35 | 西安交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
36 | 西南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
37 | 浙江大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
38 | 中国传媒大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
39 | 中国海洋大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
40 | 中国人民大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
41 | 中南民族大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
42 | 重庆大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
43 | 安徽大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
44 | 北京第二外国语学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
45 | 北京工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
46 | 首都经济贸易大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
47 | 首都师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
48 | 河北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
49 | 燕山大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
50 | 内蒙古大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
51 | 长春大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
52 | 长春理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
53 | 哈尔滨师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
54 | 黑河学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
55 | 黑龙江大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
56 | 华南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
57 | 大连外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
58 | 辽宁大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
59 | 辽宁师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
60 | 沈阳理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
61 | 沈阳师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
62 | 渤海大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
63 | 广西大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
64 | 广西民族大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
65 | 广西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
66 | 福建师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
67 | 贵州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
68 | 杭州师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
69 | 宁波大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
70 | 浙江工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
71 | 浙江科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
72 | 浙江师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
73 | 温州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
74 | 温州医科大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
75 | 河南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
76 | 郑州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
77 | 湖北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
78 | 湖南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
79 | 长沙理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
80 | 江西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
81 | 九江学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
82 | 南昌大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
83 | 江苏大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
84 | 南京师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
85 | 南京信息工程大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
86 | 南京中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
87 | 苏州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
88 | 江苏师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
89 | 扬州大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
90 | 青岛大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
91 | 曲阜师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
92 | 山东师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
93 | 鲁东大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
94 | 聊城大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
95 | 太原理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
96 | 西安外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
97 | 西北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
98 | 上海大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
99 | 上海师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
100 | 四川外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
101 | 重庆交通大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
102 | 重庆师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
103 | 天津理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
104 | 天津师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
105 | 天津外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
106 | 天津职业技术师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
107 | 天津中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
108 | 西北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
109 | 西南林业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
110 | 云南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
111 | 新疆大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
112 | 新疆师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
113 | 石河子大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
114 | 长春师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
115 | 四川师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
116 | 新疆财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
117 | 对外经济贸易大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
118 | 济南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
119 | 宁夏大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
120 | 中国石油大学(北京) | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
121 | 东南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
122 | 安徽师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
123 | 赣南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
124 | 广东外语外贸大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
125 | 哈尔滨工程大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
126 | 暨南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
127 | 中央民族大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
128 | 河北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
129 | 北京理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
130 | 东北财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
131 | 河北对外经贸职业学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
132 | 海南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
133 | 海南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
134 | 北京教育学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
135 | 河北经贸大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
136 | 云南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
137 | 中国青年政治学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
138 | 东华大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
139 | 浙江农林大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
140 | 大连大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
141 | 湘潭大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
142 | 武汉大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
143 | 东北大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
144 | 江西中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
145 | 郑州航空工业管理学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
146 | 中央财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
147 | 吉林外国语大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
148 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
149 | 北京中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
150 | 辽宁中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
151 | 南京工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
152 | 陕西师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
153 | 浙江工商大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
154 | 上海中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
155 | 江西理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
156 | 新疆农业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
157 | 红河学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
158 | 西安电子科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
159 | 湖南中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
160 | 中国政法大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
161 | 临沂大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
162 | 西安建筑科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
163 | 浙江中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
164 | 江西科技师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
165 | 湖州师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
166 | 湖北师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
167 | 中央音乐学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
168 | 沈阳建筑大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
169 | 贵州财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
170 | 北京国际汉语研修学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
171 | 中南财经政法大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
172 | 延边大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
173 | 黑龙江中医药大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
174 | 国家开放大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
175 | 大理大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
176 | 北京科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
177 | 北华大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
178 | 成都大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
179 | 中国戏曲学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
180 | 天津科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
181 | 天津财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
182 | 上海对外经贸大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
183 | 山西大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
184 | 昆明理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
185 | 中国石油大学(华东) | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
186 | 中国地质大学(武汉) | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
187 | 西南财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
188 | 上海财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
189 | 江南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
190 | 电子科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
191 | 江西财经大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
192 | 北京邮电大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
193 | 北京联合大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
194 | 中南大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
195 | 三峡大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
196 | 西华大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
197 | 华东理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
198 | 辽东学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
199 | 华北水利水电大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
200 | 华北理工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
201 | 深圳大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
202 | 兰州财经大学 | ★ | |||||
203 | 兰州理工大学 | ★ | |||||
204 | 中国计量大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
205 | 长安大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
206 | 德州学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
207 | 桂林电子科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
208 | 湖南科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
209 | 安庆师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
210 | 闽南师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
211 | 沈阳化工大学 | ★ | |||||
212 | 井冈山大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
213 | 河北科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
214 | 东北林业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
215 | 天津工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
216 | 鞍山师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
217 | 福建技术师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
218 | 沈阳工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
219 | 湖北第二师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
220 | 喀什大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
221 | 兰州交通大学 | ★ | ★ | ★ | |||
222 | 杭州电子科技大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ||
223 | 内蒙古师范大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
224 | 河北工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
225 | 北京化工大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
226 | 甘肃政法大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
227 | 郑州轻工业大学 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
228 | 曲靖师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
229 | 青岛滨海学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
230 | 南昌师范学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ | |
231 | 黑龙江外国语学院 | ★ | ★ | ★ | ★ | ★ |
Hệ Đại học
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Đại học 2024
STT | Trường | Trường | Khu vực | Đại học |
---|---|---|---|---|
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | An Huy – Hợp Phì | ★ |
2 | 北京第二外国语学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
3 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★(广东省珠海校区) |
4 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
5 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★(中文+) |
6 | 渤海大学 | Đại học Bồ Hải | Thiên Tân | ★ |
7 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
8 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
9 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
10 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương Mại Đối Ngoại | Bắc Kinh | ★ |
11 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ |
12 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
13 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ |
14 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ |
15 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ |
16 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | Hải Nam – Haikou | ★ |
17 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | Hà Bắc – Bảo Định | ★ |
18 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ |
19 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | Hà Nam – Khai Phong | ★ |
20 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
21 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | ★(中文+) |
22 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
23 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | Phúc Kiến – Tuyền Châu | ★ |
24 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
25 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
26 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
27 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
28 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
29 | 暨南大学 | Đại học Ký Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
30 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | Giang Tô – Trấn Giang | ★ |
31 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | Giang Tô – Tô Châu | ★ |
32 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ |
33 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ |
34 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
35 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
36 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | Sơn Đông – Yên Đài | ★ |
37 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
38 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
39 | 南京信息工程大学 | Đại học Bách Khoa Thông tin Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
40 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | ★ |
41 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★(中文+) |
42 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông – Khúc Phụ | ★ |
43 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | Hồ Bắc – Nghi Xương | ★ |
44 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến – Hạ Môn | ★ |
45 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
46 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
47 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
48 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
49 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
50 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | Quảng Đông – Thâm Quyến | ★ |
51 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ |
52 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | ★ |
53 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
54 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
55 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân | ★(中文+) |
56 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
57 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
58 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
59 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
60 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
61 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
62 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | ★ |
63 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ |
64 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ |
65 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô – Dương Châu | ★ |
66 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ |
67 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
68 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ |
69 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ |
70 | 中南民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Nam | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
71 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Ương | Bắc Kinh | ★ |
72 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh | ★ |
73 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | Trùng Khánh | ★ |
Hệ Thạc sĩ
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Thạc sĩ 2024
STT | Trường | Trường | Khu vực | Thạc sĩ |
---|---|---|---|---|
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | An Huy – Hợp Phì | ★ |
2 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
3 | 北京第二外国语学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
4 | 北京理工大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
5 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
6 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
7 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
8 | 渤海大学 | Đại học Bồ Hải | Thiên Tân | ★ |
9 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
10 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
11 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
12 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Đông Bắc | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
13 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
14 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
15 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương Mại Đối Ngoại | Bắc Kinh | ★ |
16 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ |
17 | 复旦大学 | Đại học Phục Đán | Thượng Hải | ★ |
18 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
19 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ |
20 | 广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ |
21 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ |
22 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | Quý Châu – Quý Dương | ★ |
23 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ |
24 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | Hải Nam – Haikou | ★ |
25 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | Hà Bắc – Bảo Định | ★ |
26 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ |
27 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | Hà Nam – Khai Phong | ★ |
28 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
29 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | Hồ Nam – Trường Sa | ★ |
30 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | ★ |
31 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
32 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | Phúc Kiến – Tuyền Châu | ★ |
33 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
34 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
35 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
36 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
37 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
38 | 暨南大学 | Đại học Ký Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
39 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | Giang Tô – Trấn Giang | ★ |
40 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | Giang Tô – Tô Châu | ★ |
41 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ |
42 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây – Nam Xương | ★ |
43 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
44 | 兰州理工大学 | Đại học Công nghệ Lan Châu | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
45 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
46 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | Sơn Đông – Yên Đài | ★ |
47 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
48 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
49 | 南京信息工程大学 | Đại học Bách Khoa Thông tin Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
50 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | ★ |
51 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | Chiết Giang – Ninh Ba | ★ |
52 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ |
53 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông – Khúc Phụ | ★ |
54 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | Hồ Bắc – Nghi Xương | ★ |
55 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến – Hạ Môn | ★ |
56 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
57 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông – Tế Nam | ★ |
58 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
59 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
60 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
61 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
62 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
63 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | Thượng Hải | ★ |
64 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | Quảng Đông – Thâm Quyến | ★ |
65 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ |
66 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | ★(中文+) |
67 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
68 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
69 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
70 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
71 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
72 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
73 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | Thượng Hải | ★ |
74 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
75 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
76 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
77 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
78 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
79 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | ★ |
80 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ |
81 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ |
82 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | Tân Cương – Ürümqi | ★ |
83 | 燕山大学 | Đại học Yến Sơn | Hebei – Qinhuangdao | ★ |
84 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô – Dương Châu | ★ |
85 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ |
86 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ |
87 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
88 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
89 | 浙江科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
90 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★(中文+) |
91 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
92 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ |
93 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ |
94 | 中国海洋大学 | Đại học Hải dương Trung Quốc | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ |
95 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | Bắc Kinh | ★ |
96 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ |
97 | 中南民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Nam | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
98 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
99 | 中央财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Trung ương | Bắc Kinh | ★(中文+) |
100 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Ương | Bắc Kinh | ★ |
101 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh | ★ |
102 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | Trùng Khánh | ★ |
Hệ Tiến sĩ
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Tiến sĩ 2024
STT | Trường | Trường | Khu vực | Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|
1 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
2 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | ★ |
3 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ |
4 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | Hồ Nam – Trường Sa | ★ |
5 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | ★ |
6 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ |
7 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
8 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ |
9 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ |
10 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô – Nam Kinh | ★ |
11 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông – Khúc Phụ | ★ |
12 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây – Tây An | ★ |
13 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | ★ |
14 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ |
15 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | ★ |
16 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Cam Túc – Lan Châu | ★ |
17 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | ★ |
18 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô – Dương Châu | ★ |
19 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam – Côn Minh | ★ |
20 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
21 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ |
Trên đây là tổng hợp Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A năm 2024.
Cách apply Học bổng Khổng Tử tỉ lệ đỗ cao
Nếu bạn không có nhiều thời gian để tìm hiểu và xử lý hồ sơ apply học bổng Khổng Tử, hãy liên hệ cho Du học Trung Quốc Riba – Đơn vị hỗ trợ apply học bổng Trung Quốc số #1 Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ apply để có tỉ lệ đỗ cao nhất có thể nhé.
Thông tin liên hệ Riba
Fanpage: Du học Trung Quốc Riba.vn
Website: https://riba.vn
Hotline: 0888 666 350
Hotline: 0888 666 15