664
Views

Dưới đây là danh sách các trường có học bổng Khổng Tử 2024 được cập nhật mới nhất vào ngày 01/03/2024.

Trong đó bao gồm:

  • Hệ Tiến tu sinh: 210 trường
  • Hệ Đại học: 93 trường. Trong đó có 5 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
  • Hệ Thạc sĩ: 96 trường. Trong đó có 2 trường có chương trình đào tạo Hán ngữ + Chuyên ngành khác
  • Hệ Tiến sĩ: 21 trường

Danh sách trường có học bổng Khổng Tử loại A 2024

STTTrườngKhu vựcTiến tu sinhĐại họcThạc sĩTiến sĩ
1安徽大学An Huy – Hợp Phì
2安徽师范大学An Huy – Hợp Phì
3安庆师范大学An Huy – An Khánh
4鞍山师范学院Liêu Ninh – An Sơn
5北华大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
6北京大学Bắc Kinh
7北京第二外国语学院Bắc Kinh
8北京工业大学Bắc Kinh
9北京国际汉语研修学院Bắc Kinh
10北京航空航天大学Bắc Kinh
11北京交通大学Bắc Kinh
12北京教育学院Bắc Kinh
13北京科技大学Bắc Kinh
14北京理工大学Bắc Kinh
15北京联合大学Bắc Kinh
16北京师范大学Bắc Kinh★(广东省珠海校区)
17北京体育大学Bắc Kinh
18北京外国语大学Bắc Kinh
19北京邮电大学Bắc Kinh
20北京语言大学Bắc Kinh★(中文+)
21北京中医药大学Bắc Kinh
22渤海大学Thiên Tân
23成都大学Tứ Xuyên – Thành Đô
24大理大学Vân Nam – Đại Lý
25大连大学Liêu Ninh – Đại Liên
26大连理工大学Liêu Ninh – Đại Liên
27大连外国语大学Liêu Ninh – Đại Liên
28德州学院Sơn Đông – Đức Châu
29电子科技大学Tứ Xuyên – Thành Đô
30东北财经大学Liêu Ninh – Đại Liên
31东北大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
32东北林业大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
33东北师范大学Cát Lâm – Trường Xuân
34东华大学Thượng Hải
35东华理工大学Giang Tô – Nam Kinh
36东南大学Giang Tô – Nam Kinh
37对外经济贸易大学Bắc Kinh
38福建技术师范学院Phúc Kiến – Phúc Châu
39福建师范大学Phúc Kiến – Phúc Châu
40复旦大学Thượng Hải
41赣南师范大学Giang Tây – Ganzhou
42广东外语外贸大学Quảng Đông – Quảng Châu
43广西大学Quảng Tây – Nam Ninh
44广西民族大学Quảng Tây – Nam Ninh
45广西师范大学Quảng Tây – Nam Ninh
46贵州财经大学Quý Châu – Quý Dương
47贵州大学Quý Châu – Quý Dương
48桂林电子科技大学Quảng Tây – Quế Lâm
49国家开放大学Bắc Kinh
50哈尔滨工程大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
51哈尔滨师范大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
52海南大学Hải Nam – Haikou
53海南师范大学Hải Nam – Haikou
54杭州师范大学Chiết Giang – Hàng Châu
55河北大学Hà Bắc – Bảo Định
56河北对外经贸职业学院Hà Bắc – Thạch Gia Trang
57河北经贸大学Hà Bắc – Thạch Gia Trang
58河北科技大学Hà Bắc – Đường Sơn
59河北师范大学Hà Bắc – Thạch Gia Trang
60河北中医药大学Hà Bắc – Thạch Gia Trang
61河南大学Hà Nam – Khai Phong
62黑河学院Hắc Long Giang – Hắc Hà
63黑龙江大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
64黑龙江中医药大学Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
65红河学院Vân Nam – Hồng Hà
66湖北大学Hồ Bắc – Vũ Hán
67湖北第二师范学院Hồ Bắc – Hoàng Cương
68湖北师范大学Hồ Bắc – Vũ Hán
69湖南大学Hồ Nam – Trường Sa
70湖南科技大学Hồ Nam – Chu Châu
71湖南师范大学Hồ Nam – Trường Sa
72湖南中医药大学Hồ Nam – Trường Sa
73湖州师范学院Chiết Giang – Hồ Châu
74华北电力大学Bắc Kinh
75华北理工大学Hà Bắc – Đường Sơn
76华北水利水电大学Hà Bắc – Thạch Gia Trang
77华东理工大学Thượng Hải
78华东师范大学Thượng Hải★(中文+)
79华南理工大学Quảng Đông – Quảng Châu
80华南师范大学Quảng Đông – Quảng Châu
81华侨大学Phúc Kiến – Tuyền Châu
82华中科技大学Hồ Bắc – Vũ Hán
83华中师范大学Hồ Bắc – Vũ Hán
84吉林大学Cát Lâm – Trường Xuân
85吉林外国语大学Cát Lâm – Trường Xuân
86济南大学Sơn Đông – Tế Nam
87暨南大学Quảng Đông – Quảng Châu
88江南大学Giang Tô – Vô錫
89江苏大学Giang Tô – Trấn Giang
90江苏师范大学Giang Tô – Tô Châu
91江西财经大学Giang Tây – Nam Xương
92江西科技师范大学Giang Tây – Nam Xương
93江西理工大学Giang Tây – Nam Xương
94江西师范大学Giang Tây – Nam Xương
95江西中医药大学Giang Tây – Nam Xương
96井冈山大学Giang Tây – Cảnh Đức Trấn
97九江学院Giang Tây – Cửu Giang
98喀什大学Tân Cương – Kashgar
99昆明理工大学Vân Nam – Côn Minh
100兰州财经大学Cam Túc – Lan Châu
101兰州大学Cam Túc – Lan Châu
102兰州交通大学Cam Túc – Lan Châu
103兰州理工大学Cam Túc – Lan Châu
104辽东学院Liêu Ninh – Dalian
105辽宁大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
106辽宁师范大学Liêu Ninh – Đại Liên
107辽宁中医药大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
108聊城大学Sơn Đông – Liêu Thành
109临沂大学Sơn Đông – Lâm Nghi
110鲁东大学Sơn Đông – Yên Đài
111闽南师范大学Phúc Kiến – Trương Châu
112南昌大学Giang Tây – Nam Xương
113南京大学Giang Tô – Nam Kinh
114南京工业大学Giang Tô – Nam Kinh
115南京师范大学Giang Tô – Nam Kinh
116南京信息工程大学Giang Tô – Nam Kinh
117南京中医药大学Giang Tô – Nam Kinh
118南开大学Thiên Tân
119内蒙古大学Nội Mông – Hohhot
120宁波大学Chiết Giang – Ninh Ba
121宁夏大学Ninh Hạ
122青岛大学Sơn Đông – Thanh Đảo★(中文+)
123曲阜师范大学Sơn Đông – Khúc Phụ
124三峡大学Hồ Bắc – Nghi Xương
125厦门大学Phúc Kiến – Hạ Môn
126山东大学Sơn Đông – Tế Nam
127山东理工大学Sơn Đông – Tế Nam
128山东师范大学Sơn Đông – Tế Nam
129山西大学Sơn Tây – Thái Nguyên
130陕西师范大学Thiểm Tây – Tây An
131上海财经大学Thượng Hải
132上海大学Thượng Hải
133上海对外经贸大学Thượng Hải
134上海交通大学Thượng Hải
135上海师范大学Thượng Hải
136上海外国语大学Thượng Hải
137上海中医药大学Thượng Hải
138深圳大学Quảng Đông – Thâm Quyến
139沈阳工业大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
140沈阳化工大学Liêu Ninh – Thẩm Dương★(中文+)
141沈阳建筑大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
142沈阳理工大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
143沈阳师范大学Liêu Ninh – Thẩm Dương
144石河子大学Tân Cương – Thạch Hà Tử
145首都经济贸易大学Bắc Kinh
146首都师范大学Bắc Kinh★(中文+)
147四川大学Tứ Xuyên – Thành Đô
148四川师范大学Tứ Xuyên – Thành Đô
149四川外国语大学Tứ Xuyên – Thành Đô
150苏州大学Giang Tô – Tô Châu
151太原理工大学Sơn Tây – Thái Nguyên
152天津财经大学Thiên Tân
153天津大学Thiên Tân★(中文+)
154天津工业大学Thiên Tân
155天津科技大学Thiên Tân
156天津理工大学Thiên Tân
157天津师范大学Thiên Tân
158天津外国语大学Thiên Tân
159天津职业技术师范大学Thiên Tân★(中文+)
160天津中医药大学Thiên Tân
161同济大学Thượng Hải
162温州大学Chiết Giang – Ôn Châu
163温州医科大学Chiết Giang – Ôn Châu
164武汉大学Hồ Bắc – Vũ Hán
165西安电子科技大学Thiểm Tây – Tây An
166西安建筑科技大学Thiểm Tây – Tây An
167西安交通大学Thiểm Tây – Tây An★(中文+)
168西安外国语大学Thiểm Tây – Tây An
169西北大学Thiểm Tây – Tây An
170西北师范大学Cam Túc – Lan Châu
171西华大学Tứ Xuyên – Thành Đô
172西南财经大学Tứ Xuyên – Thành Đô
173西南大学Trùng Khánh
174西南科技大学Tứ Xuyên – Mianyang
175西南林业大学Vân Nam – Côn Minh
176湘潭大学Hồ Nam – Tương Đàm
177新疆财经大学Tân Cương – Ürümqi
178新疆大学Tân Cương – Ürümqi
179新疆农业大学Tân Cương – Ürümqi
180新疆师范大学Tân Cương – Ürümqi
181烟台大学Sơn Đông – Yên Đài
182延边大学Cát Lâm – Yanji
183燕山大学Hebei – Qinhuangdao
184扬州大学Giang Tô – Dương Châu
185云南大学Vân Nam – Côn Minh
186云南民族大学Vân Nam – Côn Minh
187云南师范大学Vân Nam – Côn Minh
188长安大学Thiểm Tây – Tây An
189长春大学Cát Lâm – Trường Xuân
190长春理工大学Cát Lâm – Trường Xuân
191长春师范大学Cát Lâm – Trường Xuân
192长沙理工大学Hồ Nam – Trường Sa★(中文+)
193浙江大学Chiết Giang – Hàng Châu
194浙江工商大学Chiết Giang – Hàng Châu
195浙江工业大学Chiết Giang – Hàng Châu
196浙江科技大学Chiết Giang – Hàng Châu
197浙江农林大学Chiết Giang – Hàng Châu★(中文+)
198浙江师范大学Chiết Giang – Hàng Châu
199浙江中医药大学Chiết Giang – Hàng Châu
200郑州大学Hà Nam – Trịnh Châu
201郑州航空工业管理学院Hà Nam – Trịnh Châu
202中国传媒大学Bắc Kinh
203中国地质大学(武汉)Hồ Bắc – Vũ Hán
204中国海洋大学Sơn Đông – Thanh Đảo
205中国计量大学Chiết Giang – Hàng Châu
206中国人民大学Bắc Kinh
207中国社会科学院大学Bắc Kinh
208中国石油大学(北京)Bắc Kinh
209中国石油大学(华东)Sơn Đông – Thanh Đảo
210中国戏曲学院Bắc Kinh
211中国政法大学Bắc Kinh
212中南财经政法大学Hồ Bắc – Vũ Hán
213中南大学Hồ Nam – Trường Sa
214中南民族大学Hồ Bắc – Vũ Hán
215中山大学Quảng Đông – Quảng Châu
216中央财经大学Bắc Kinh★(中文+)
217中央民族大学Bắc Kinh
218中央音乐学院Bắc Kinh
219重庆大学Trùng Khánh
220重庆交通大学Trùng Khánh
221重庆师范大学Trùng Khánh

Hệ Tiến tu sinh

Hệ Tiến tu sinh là chương trình học bổng dành cho các ứng viên muốn đi du học Trung Quốc hệ 4 tuần, 1 học kỳ, 1 năm tiếng.

Trong năm 2024 có tất cả 210 trường có chương trình đào tạo hệ Tiến tu sinh. Dưới đây là danh sách các trường có Học bổng Khổng Tử loại A hệ 1 năm tiếng, mời mời bạn theo dõi tại đây.

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 học kỳ 2024

STTTrườngTrường tiếng ViệtĐại học
1安徽大学Đại học An Huy
2北京第二外国语学院Học viện ngoại ngữ thứ hai Bắc Kinh
3北京工业大学Đại học công nghiệp Bắc Kinh
4北京外国语大学Đại học ngoại ngữ Bắc Kinh
5北京语言大学Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh
6渤海大学Đại học Bồ Hải
7长春大学Đại học Trường Xuân
8重庆大学Đại học Trùng Khánh
9重庆交通大学Đại học Giao thông Trùng Khánh
10重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng Khánh
11大连大学Đại học Đại Liên
12大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại Liên
13东北师范大学Đại học Sư phạm Đông Bắc
14福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc Kiến
15赣南师范大学Đại học Sư phạm Cán Nam
16广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông
17广西大学Đại học Quảng Tây
18广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng Tây
19哈尔滨工程大学Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân
20哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân
21海南师范大学Đại học Sư phạm Hải Nam
22杭州师范大学Đại học Sư phạm Hàng Châu
23河北大学Đại học Hà Bắc
24河北经贸大学Đại học Kinh tế Hà Bắc
25河北师范大学Đại học Sư phạm Hà Bắc
26黑河学院Học viện Hắc Hà
27红河学院Học viện Hồng Hà
28湖北大学Đại học Hồ Bắc
29华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa Đông
30华南理工大学Đại học Công nghệ Nam Trung Quốc
31华南师范大学Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc
32华侨大学Đại học Hoa Kiều
33华中科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong
34华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa Trung
35吉林大学Đại học Cát Lâm
36吉林外国语大学Đại học Nghiên cứu Quốc tế Cát Lâm
37济南大学Đại học Tế Nam
38暨南大学Đại học Tế Nam
39江苏大学Đại học Giang Tô
40江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang Tô
41江西师范大学Đại học Sư phạm Giang Tây
42江西理工大学Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây
43兰州大学Đại học Lan Châu
44辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu Ninh
45聊城大学Đại học Liêu Thành
46鲁东大学Đại học Lỗ Đông
47南京大学Đại học Nanjing
48南京工业大学Đại học Công nghệ Nam Kinh
49南京师范大学Đại học Sư phạm Nam Kinh
50南京信息工程大学Đại học Khoa học và Công nghệ Thông tin Nam Kinh
51南开大学Đại học Nam Khai
52内蒙古师范大学二连浩特国际学院Đại học Sư phạm Nội Mông Trường Cao đẳng Quốc tế Erenhot
53曲阜师范大学Đại học Sư phạm Qufu
54三峡大学Đại học Tam Hiệp
55山东大学Đại học Sơn Đông
56山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn Đông
57上海大学Đại học Thượng Hải
58上海外国语大学Đại học Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải
59上海财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải
60上海对外经贸大学Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế Thượng Hải
61沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm Dương
62首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đô
63四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ Xuyên
64四川外国语大学Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên
65天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên Tân
66天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân
67天津职业技术师范大学Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Dạy nghề Thiên Tân
68天津中医药大学Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân
69天津科技大学Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân
70对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Ngoại thương
71武汉大学Đại học Vũ Hán
72西安外国语大学Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tây An
73西北大学Đại học Tây Bắc
74西北师范大学đại học sư phạm tây bắc
75西南大学Đại học Tây Nam
76西南林业大学Đại học Lâm nghiệp Tây Nam
77厦门大学Đại học Hạ Môn
78新疆财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương
79新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân Cương
80扬州大学Đại học Dương Châu
81云南师范大学Đại học Sư phạm Vân Nam
82浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết Giang
83郑州大学Đại học Trừng Châu
84中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung Quốc
85中南民族大学Đại học Dân tộc Nam Trung Bộ
86中央民族大学Đại học Minzu Trung Quốc
87中国政法大学Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc
88长沙理工大学Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Sa★(中文+)
89青岛大学Đại học Thanh Đảo★(中文+)
90天津大学Đại học Thiên Tân★(中文+)
91西安交通大学Đại học Giao thông Tây An★(中文+)
92沈阳化工大学Đại học Công nghệ Hóa học Thẩm Dương★(中文+)
93北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc Kinh★(珠海校区)

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcHệ 1 năm tiếng
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2安徽师范大学Đại học Sư phạm An HuyAn Huy – Hợp Phì
3安庆师范大学Đại học Sư phạm An KhánhAn Huy – An Khánh
4鞍山师范学院Đại học Sư phạm An SơnLiêu Ninh – An Sơn
5北华大学Đại học Bắc HoaHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
6北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
7北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
8北京工业大学Đại học Công nghiệp Bắc KinhBắc Kinh
9北京国际汉语研修学院Học viện đào tạo tiếng Trung quốc tế Bắc KinhBắc Kinh
10北京航空航天大学Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc KinhBắc Kinh
11北京交通大学Đại học Giao thông Bắc KinhBắc Kinh
12北京教育学院Học viện Giáo dục Bắc KinhBắc Kinh
13北京科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc KinhBắc Kinh
14北京理工大学Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc Kinh
15北京联合大学Đại học Liên minh Bắc KinhBắc Kinh
16北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
17北京体育大学Đại học Thể thao Bắc KinhBắc Kinh
18北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
19北京邮电大学Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc KinhBắc Kinh
20北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh
21北京中医药大学Đại học Trung Y Dược Bắc KinhBắc Kinh
22渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
23成都大学Đại học Thành ĐôTứ Xuyên – Thành Đô
24大理大学Đại học Đại LýVân Nam – Đại Lý
25大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
26大连理工大学Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
27大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
28德州学院Học viện Đức ChâuSơn Đông – Đức Châu
29电子科技大学Đại học Khoa học Công nghệ Điện tửTứ Xuyên – Thành Đô
30东北财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Đông BắcLiêu Ninh – Đại Liên
31东北大学Đại học Đông BắcLiêu Ninh – Thẩm Dương
32东北林业大学Đại học Lâm nghiệp Đông BắcHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
33东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
34东华大学Đại học Đông HoaThượng Hải
35东华理工大学Đại học Bách Khoa Đông HoaGiang Tô – Nam Kinh
36东南大学Đại học Đông NamGiang Tô – Nam Kinh
37对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
38福建技术师范学院Đại học Sư phạm Kỹ thuật Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
39福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
40复旦大学Đại học Phục ĐánThượng Hải
41赣南师范大学Đại học Sư phạm Cán NamGiang Tây – Ganzhou
42广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
43广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
44广西民族大学Đại học Dân tộc Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
45广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
46贵州财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
47贵州大学Đại học Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
48桂林电子科技大学Đại học Kỹ thuật Điện tử Quế LâmQuảng Tây – Quế Lâm
49国家开放大学Đại học Mở Quốc giaBắc Kinh
50哈尔滨工程大学Đại học Công trình Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
51哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
52海南大学Đại học Hải NamHải Nam – Haikou
53海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
54杭州师范大学Đại học Sư phạm Hàng ChâuChiết Giang – Hàng Châu
55河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
56河北对外经贸职业学院Cao đẳng nghề Kinh tế và Thương Mại Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
57河北经贸大学Đại học Kinh tế và Thương mại Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
58河北科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hà BắcHà Bắc – Đường Sơn
59河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
60河北中医药大学Đại học Trung Y Dược Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
61河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
62黑河学院Học viện Hắc HàHắc Long Giang – Hắc Hà
63黑龙江大学Đại học Hắc Long GiangHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
64黑龙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Hắc Long GiangHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
65红河学院Học viện Hồng HàVân Nam – Hồng Hà
66湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
67湖北第二师范学院Đại học Sư phạm số 2 Hồ BắcHồ Bắc – Hoàng Cương
68湖北师范大学Đại học Sư phạm Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
69湖南大学Đại học Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
70湖南科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ NamHồ Nam – Chu Châu
71湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
72湖南中医药大学Đại học Trung Y Dược Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
73湖州师范学院Đại học Sư phạm Hồ ChâuChiết Giang – Hồ Châu
74华北电力大学Đại học Điện lực Hoa BắcBắc Kinh
75华北理工大学Đại học Bách Khoa Hoa BắcHà Bắc – Đường Sơn
76华北水利水电大学Đại học Thủy lợi và Thủy điện Hoa BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
77华东理工大学Đại học Bách Khoa Hoa ĐôngThượng Hải
78华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
79华南理工大学Đại học Công nghệ Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
80华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
81华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
82华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
83华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
84吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
85吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
86济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
87暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
88江南大学Đại học Giang NamGiang Tô – Vô錫
89江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
90江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
91江西财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
92江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
93江西理工大学Đại học Bách Khoa Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
94江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
95江西中医药大学Đại học Trung Y Dược Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
96井冈山大学Đại học Tỉnh Cương SơnGiang Tây – Cảnh Đức Trấn
97九江学院Đại học Cửu GiangGiang Tây – Cửu Giang
98喀什大学Đại học Khách ThậmTân Cương – Kashgar
99昆明理工大学Đại học Bách Khoa Côn MinhVân Nam – Côn Minh
100兰州财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
101兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
102兰州交通大学Đại học Giao thông Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
103兰州理工大学Đại học Công nghệ Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
104辽东学院Đại học Liêu ĐôngLiêu Ninh – Dalian
105辽宁大学Đại học Liêu NinhLiêu Ninh – Thẩm Dương
106辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
107辽宁中医药大学Đại học Trung Y Dược Liêu NinhLiêu Ninh – Thẩm Dương
108聊城大学Đại học Liêu ThànhSơn Đông – Liêu Thành
109临沂大学Đại học Lâm NghiSơn Đông – Lâm Nghi
110鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
111闽南师范大学Đại học Sư phạm Mân NamPhúc Kiến – Trương Châu
112南昌大学Đại học Nam XươngGiang Tây – Nam Xương
113南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
114南京工业大学Đại học Công nghệ Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
115南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
116南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
117南京中医药大学Đại học Trung Y Dược Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
118南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
119内蒙古大学Đại học Mông CổNội Mông – Hohhot
120宁波大学Đại học Ninh BaChiết Giang – Ninh Ba
121宁夏大学Đại học Ninh HạNinh Hạ
122青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo
123曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
124三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
125厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
126山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
127山东理工大学Đại học Công nghệ Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
128山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
129山西大学Đại học Sơn TâySơn Tây – Thái Nguyên
130陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
131上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
132上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
133上海对外经贸大学Đại học Kinh tế Thương mại Đối ngoại Thượng HảiThượng Hải
134上海交通大学Đại học Giao thông Thượng HảiThượng Hải
135上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng HảiThượng Hải
136上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
137上海中医药大学Đại học Trung Y Dược Thượng HảiThượng Hải
138深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
139沈阳工业大学Đại học Công nghệ Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
140沈阳化工大学Đại học Hóa Công Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
141沈阳建筑大学Đại học Kiến trúc Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
142沈阳理工大学Đại học Công nghệ Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
143沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
144石河子大学Đại học Thạch Hà TửTân Cương – Thạch Hà Tử
145首都经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đôBắc Kinh
146首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
147四川大学Đại học Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
148四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
149四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
150苏州大学Đại học Tô ChâuGiang Tô – Tô Châu
151太原理工大学Đại học Công nghệ Thái NguyênSơn Tây – Thái Nguyên
152天津财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thiên TânThiên Tân
153天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân
154天津工业大学Đại học Công nghiệp Thiên TânThiên Tân
155天津科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiên TânThiên Tân
156天津理工大学Đại học Bách Khoa Thiên TânThiên Tân
157天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
158天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
159天津职业技术师范大学Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nghề Thiên TânThiên Tân
160天津中医药大学Đại học Trung Y Dược Thiên TânThiên Tân
161同济大学Đại học Đồng TếThượng Hải
162温州大学Đại học Ôn ChâuChiết Giang – Ôn Châu
163温州医科大学Đại học Y Ôn ChâuChiết Giang – Ôn Châu
164武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
165西安电子科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Tây AnThiểm Tây – Tây An
166西安建筑科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiến Trúc Tây AnThiểm Tây – Tây An
167西安交通大学Đại học Giao thông Tây AnThiểm Tây – Tây An
168西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
169西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
170西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
171西华大学Đại học Tây HoaTứ Xuyên – Thành Đô
172西南财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTứ Xuyên – Thành Đô
173西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
174西南科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây NamTứ Xuyên – Mianyang
175西南林业大学Đại học Lâm nghiệp Tây NamVân Nam – Côn Minh
176湘潭大学Đại học Tương ĐàmHồ Nam – Tương Đàm
177新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
178新疆大学Đại học Tân CươngTân Cương – Ürümqi
179新疆农业大学Đại học Nông nghiệp Tân CươngTân Cương – Ürümqi
180新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
181烟台大学Đại học Yên ĐàiSơn Đông – Yên Đài
182延边大学Đại học Diên BiênCát Lâm – Yanji
183燕山大学Đại học Yến SơnHebei – Qinhuangdao
184扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
185云南大学Đại học Vân NamVân Nam – Côn Minh
186云南民族大学Đại học Dân tộc Vân NamVân Nam – Côn Minh
187云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
188长安大学Đại học Trường AnThiểm Tây – Tây An
189长春大学Đại học Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
190长春理工大学Đại học Bách Khoa Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
191长春师范大学Đại học Sư phạm Trường XuânCát Lâm – Trường Xuân
192长沙理工大学Đại học Bách Khoa Trường SaHồ Nam – Trường Sa
193浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
194浙江工商大学Đại học Công thương Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
195浙江工业大学Đại học Công nghiệp Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
196浙江科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
197浙江农林大学Đại học Nông Lâm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
198浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
199浙江中医药大学Đại học Trung Y Dược Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
200郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
201郑州航空工业管理学院Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
202中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
203中国地质大学(武汉)Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán)Hồ Bắc – Vũ Hán
204中国海洋大学Đại học Hải dương Trung QuốcSơn Đông – Thanh Đảo
205中国计量大学Đại học Đo lường Trung QuốcChiết Giang – Hàng Châu
206中国人民大学Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc Kinh
207中国社会科学院大学Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Đại học Trung QuốcBắc Kinh
208中国石油大学(北京)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh)Bắc Kinh
209中国石油大学(华东)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Sơn Đông – Thanh Đảo
210中国戏曲学院Học viện Hí Kịch Trung QuốcBắc Kinh
211中国政法大学Đại học Chính pháp Trung QuốcBắc Kinh
212中南财经政法大学Đại học Tài chính Kinh tế và Chính pháp Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
213中南大学Đại học Trung NamHồ Nam – Trường Sa
214中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
215中山大学Đại học Trung SơnQuảng Đông – Quảng Châu
216中央财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Trung ươngBắc Kinh
217中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ƯơngBắc Kinh
218中央音乐学院Học viện Âm nhạc Trung ƯơngBắc Kinh
219重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
220重庆交通大学Đại học Giao thông Trùng KhánhTrùng Khánh
221重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh

Hệ Đại học

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Đại học 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcĐại học
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
3北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh★(广东省珠海校区)
4北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
5北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh★(中文+)
6渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
7大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
8大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
9东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
10对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
11福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
12广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
13广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
14广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
15哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
16海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
17河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
18河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
19河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
20湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
21华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải★(中文+)
22华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
23华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
24华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
25华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
26吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
27吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
28济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
29暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
30江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
31江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
32江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
33江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
34兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
35辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
36鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
37南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
38南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
39南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
40南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
41青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo★(中文+)
42曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
43三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
44厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
45山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
46山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
47上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
48上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
49上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
50深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
51沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
52首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
53四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
54四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
55天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân★(中文+)
56天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
57天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
58武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
59西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
60西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
61西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
62西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
63新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
64新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
65扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
66云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
67浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
68郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
69中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
70中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
71中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ƯơngBắc Kinh
72重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
73重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh

Hệ Thạc sĩ

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Thạc sĩ 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcThạc sĩ
1安徽大学Đại học An HuyAn Huy – Hợp Phì
2北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
3北京第二外国语学院Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc KinhBắc Kinh
4北京理工大学Đại học Công nghệ Bắc KinhBắc Kinh
5北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
6北京外国语大学Đại học Ngoại ngữ Bắc KinhBắc Kinh
7北京语言大学Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhBắc Kinh
8渤海大学Đại học Bồ HảiThiên Tân
9大连大学Đại học Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
10大连理工大学Đại học Công nghệ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
11大连外国语大学Đại học Ngoại ngữ Đại LiênLiêu Ninh – Đại Liên
12东北财经大学Đại học Tài chính và Kinh tế Đông BắcLiêu Ninh – Đại Liên
13东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
14东南大学Đại học Đông NamGiang Tô – Nam Kinh
15对外经济贸易大学Đại học Kinh tế Thương Mại Đối NgoạiBắc Kinh
16福建师范大学Đại học Sư phạm Phúc KiếnPhúc Kiến – Phúc Châu
17复旦大学Đại học Phục ĐánThượng Hải
18广东外语外贸大学Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng ĐôngQuảng Đông – Quảng Châu
19广西大学Đại học Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
20广西民族大学Đại học Dân tộc Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
21广西师范大学Đại học Sư phạm Quảng TâyQuảng Tây – Nam Ninh
22贵州大学Đại học Quý ChâuQuý Châu – Quý Dương
23哈尔滨师范大学Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân
24海南师范大学Đại học Sư phạm Hải NamHải Nam – Haikou
25河北大学Đại học Hà BắcHà Bắc – Bảo Định
26河北师范大学Đại học Sư phạm Hà BắcHà Bắc – Thạch Gia Trang
27河南大学Đại học Hà NamHà Nam – Khai Phong
28湖北大学Đại học Hồ BắcHồ Bắc – Vũ Hán
29湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
30华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
31华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
32华侨大学Đại học Hoa KiềuPhúc Kiến – Tuyền Châu
33华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
34华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
35吉林大学Đại học Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
36吉林外国语大学Đại học Ngoại ngữ Cát LâmCát Lâm – Trường Xuân
37济南大学Đại học Tế NamSơn Đông – Tế Nam
38暨南大学Đại học Ký NamQuảng Đông – Quảng Châu
39江苏大学Đại học Giang TôGiang Tô – Trấn Giang
40江苏师范大学Đại học Sư phạm Giang TôGiang Tô – Tô Châu
41江西科技师范大学Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
42江西师范大学Đại học Sư phạm Giang TâyGiang Tây – Nam Xương
43兰州大学Đại học Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
44兰州理工大学Đại học Công nghệ Lan ChâuCam Túc – Lan Châu
45辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
46鲁东大学Đại học Lỗ ĐôngSơn Đông – Yên Đài
47南京大学Đại học Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
48南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
49南京信息工程大学Đại học Bách Khoa Thông tin Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
50南开大学Đại học Nam KhaiThiên Tân
51宁波大学Đại học Ninh BaChiết Giang – Ninh Ba
52青岛大学Đại học Thanh ĐảoSơn Đông – Thanh Đảo
53曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
54三峡大学Đại học Tam HiệpHồ Bắc – Nghi Xương
55厦门大学Đại học Hạ MônPhúc Kiến – Hạ Môn
56山东大学Đại học Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
57山东师范大学Đại học Sư phạm Sơn ĐôngSơn Đông – Tế Nam
58陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
59上海财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Thượng HảiThượng Hải
60上海大学Đại học Thượng HảiThượng Hải
61上海交通大学Đại học Giao thông Thượng HảiThượng Hải
62上海师范大学Đại học Sư phạm Thượng HảiThượng Hải
63上海外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thượng HảiThượng Hải
64深圳大学Đại học Thâm QuyếnQuảng Đông – Thâm Quyến
65沈阳师范大学Đại học Sư phạm Thẩm DươngLiêu Ninh – Thẩm Dương
66首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh★(中文+)
67四川大学Đại học Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
68四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
69四川外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
70天津大学Đại học Thiên TânThiên Tân
71天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
72天津外国语大学Đại học Ngoại ngữ Thiên TânThiên Tân
73同济大学Đại học Đồng TếThượng Hải
74武汉大学Đại học Vũ HánHồ Bắc – Vũ Hán
75西安外国语大学Đại học Ngoại ngữ Tây AnThiểm Tây – Tây An
76西北大学Đại học Tây BắcThiểm Tây – Tây An
77西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
78西南财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tây NamTứ Xuyên – Thành Đô
79西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
80新疆财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Tân CươngTân Cương – Ürümqi
81新疆大学Đại học Tân CươngTân Cương – Ürümqi
82新疆师范大学Đại học Sư phạm Tân CươngTân Cương – Ürümqi
83燕山大学Đại học Yến SơnHebei – Qinhuangdao
84扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
85云南大学Đại học Vân NamVân Nam – Côn Minh
86云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
87浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
88浙江工业大学Đại học Công nghiệp Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
89浙江科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
90浙江农林大学Đại học Nông Lâm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu★(中文+)
91浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
92郑州大学Đại học Trịnh ChâuHà Nam – Trịnh Châu
93中国传媒大学Đại học Truyền thông Trung QuốcBắc Kinh
94中国海洋大学Đại học Hải dương Trung QuốcSơn Đông – Thanh Đảo
95中国人民大学Đại học Nhân dân Trung QuốcBắc Kinh
96中国石油大学(华东)Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)Sơn Đông – Thanh Đảo
97中南民族大学Đại học Dân tộc Trung NamHồ Bắc – Vũ Hán
98中山大学Đại học Trung SơnQuảng Đông – Quảng Châu
99中央财经大学Đại học Tài chính Kinh tế Trung ươngBắc Kinh★(中文+)
100中央民族大学Đại học Dân tộc Trung ƯơngBắc Kinh
101重庆大学Đại học Trùng KhánhTrùng Khánh
102重庆师范大学Đại học Sư phạm Trùng KhánhTrùng Khánh

Hệ Tiến sĩ

Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A hệ Tiến sĩ 2024

STTTrườngTrườngKhu vựcTiến sĩ
1北京大学Đại học Bắc KinhBắc Kinh
2北京师范大学Đại học Sư phạm Bắc KinhBắc Kinh
3东北师范大学Đại học Sư phạm Đông BắcCát Lâm – Trường Xuân
4湖南师范大学Đại học Sư phạm Hồ NamHồ Nam – Trường Sa
5华东师范大学Đại học Sư phạm Hoa ĐôngThượng Hải
6华南师范大学Đại học Sư phạm Hoa NamQuảng Đông – Quảng Châu
7华中科技大学Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
8华中师范大学Đại học Sư phạm Hoa TrungHồ Bắc – Vũ Hán
9辽宁师范大学Đại học Sư phạm Liêu NinhLiêu Ninh – Đại Liên
10南京师范大学Đại học Sư phạm Nam KinhGiang Tô – Nam Kinh
11曲阜师范大学Đại học Sư phạm Khúc PhụSơn Đông – Khúc Phụ
12陕西师范大学Đại học Sư phạm Thiểm TâyThiểm Tây – Tây An
13首都师范大学Đại học Sư phạm Thủ đôBắc Kinh
14四川师范大学Đại học Sư phạm Tứ XuyênTứ Xuyên – Thành Đô
15天津师范大学Đại học Sư phạm Thiên TânThiên Tân
16西北师范大学Đại học Sư phạm Tây BắcCam Túc – Lan Châu
17西南大学Đại học Tây NamTrùng Khánh
18扬州大学Đại học Dương ChâuGiang Tô – Dương Châu
19云南师范大学Đại học Sư phạm Vân NamVân Nam – Côn Minh
20浙江大学Đại học Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu
21浙江师范大学Đại học Sư phạm Chiết GiangChiết Giang – Hàng Châu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *