Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A năm 2024
| STT | Trường | Khu vực | Tiến tu sinh | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 安徽大学 | An Huy – Hợp Phì | ★ | ★ | ★ | |
| 2 | 安徽师范大学 | An Huy – Hợp Phì | ★ | |||
| 3 | 安庆师范大学 | An Huy – An Khánh | ★ | |||
| 4 | 鞍山师范学院 | Liêu Ninh – An Sơn | ★ | |||
| 5 | 北华大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |||
| 6 | 北京大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 7 | 北京第二外国语学院 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 8 | 北京工业大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 9 | 北京国际汉语研修学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 10 | 北京航空航天大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 11 | 北京交通大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 12 | 北京教育学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 13 | 北京科技大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 14 | 北京理工大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 15 | 北京联合大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 16 | 北京师范大学 | Bắc Kinh | ★ | ★(广东省珠海校区) | ★ | ★ |
| 17 | 北京体育大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 18 | 北京外国语大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 19 | 北京邮电大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 20 | 北京语言大学 | Bắc Kinh | ★ | ★(中文+) | ★ | |
| 21 | 北京中医药大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 22 | 渤海大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 23 | 成都大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |||
| 24 | 大理大学 | Vân Nam – Đại Lý | ★ | |||
| 25 | 大连大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
| 26 | 大连理工大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ||
| 27 | 大连外国语大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
| 28 | 德州学院 | Sơn Đông – Đức Châu | ★ | |||
| 29 | 电子科技大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |||
| 30 | 东北财经大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ||
| 31 | 东北大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 32 | 东北林业大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |||
| 33 | 东北师范大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 34 | 东华大学 | Thượng Hải | ★ | |||
| 35 | 东华理工大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | |||
| 36 | 东南大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ | ||
| 37 | 对外经济贸易大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 38 | 福建技术师范学院 | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ | |||
| 39 | 福建师范大学 | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 40 | 复旦大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 41 | 赣南师范大学 | Giang Tây – Ganzhou | ★ | ★ | ||
| 42 | 广东外语外贸大学 | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 43 | 广西大学 | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ | ★ | |
| 44 | 广西民族大学 | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ | ||
| 45 | 广西师范大学 | Quảng Tây – Nam Ninh | ★ | ★ | ★ | |
| 46 | 贵州财经大学 | Quý Châu – Quý Dương | ★ | |||
| 47 | 贵州大学 | Quý Châu – Quý Dương | ★ | ★ | ||
| 48 | 桂林电子科技大学 | Quảng Tây – Quế Lâm | ★ | |||
| 49 | 国家开放大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 50 | 哈尔滨工程大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ||
| 51 | 哈尔滨师范大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 52 | 海南大学 | Hải Nam – Haikou | ★ | |||
| 53 | 海南师范大学 | Hải Nam – Haikou | ★ | ★ | ★ | |
| 54 | 杭州师范大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ | ||
| 55 | 河北大学 | Hà Bắc – Bảo Định | ★ | ★ | ★ | |
| 56 | 河北对外经贸职业学院 | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | |||
| 57 | 河北经贸大学 | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | ★ | ||
| 58 | 河北科技大学 | Hà Bắc – Đường Sơn | ★ | |||
| 59 | 河北师范大学 | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | ★ | ★ | |
| 60 | 河北中医药大学 | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | |||
| 61 | 河南大学 | Hà Nam – Khai Phong | ★ | ★ | ★ | |
| 62 | 黑河学院 | Hắc Long Giang – Hắc Hà | ★ | ★ | ||
| 63 | 黑龙江大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |||
| 64 | 黑龙江中医药大学 | Hắc Long Giang – Cáp Nhĩ Tân | ★ | |||
| 65 | 红河学院 | Vân Nam – Hồng Hà | ★ | ★ | ||
| 66 | 湖北大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
| 67 | 湖北第二师范学院 | Hồ Bắc – Hoàng Cương | ★ | |||
| 68 | 湖北师范大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | |||
| 69 | 湖南大学 | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | |||
| 70 | 湖南科技大学 | Hồ Nam – Chu Châu | ★ | |||
| 71 | 湖南师范大学 | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | ★ | ★ | |
| 72 | 湖南中医药大学 | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | |||
| 73 | 湖州师范学院 | Chiết Giang – Hồ Châu | ★ | |||
| 74 | 华北电力大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 75 | 华北理工大学 | Hà Bắc – Đường Sơn | ★ | |||
| 76 | 华北水利水电大学 | Hà Bắc – Thạch Gia Trang | ★ | |||
| 77 | 华东理工大学 | Thượng Hải | ★ | |||
| 78 | 华东师范大学 | Thượng Hải | ★ | ★(中文+) | ★ | ★ |
| 79 | 华南理工大学 | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ | ||
| 80 | 华南师范大学 | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 81 | 华侨大学 | Phúc Kiến – Tuyền Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 82 | 华中科技大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 83 | 华中师范大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 84 | 吉林大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ | ★ | |
| 85 | 吉林外国语大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ | ★ | |
| 86 | 济南大学 | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 87 | 暨南大学 | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 88 | 江南大学 | Giang Tô – Vô錫 | ★ | |||
| 89 | 江苏大学 | Giang Tô – Trấn Giang | ★ | ★ | ★ | |
| 90 | 江苏师范大学 | Giang Tô – Tô Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 91 | 江西财经大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |||
| 92 | 江西科技师范大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | ★ | ★ | |
| 93 | 江西理工大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | ★ | ||
| 94 | 江西师范大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | ★ | ★ | |
| 95 | 江西中医药大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |||
| 96 | 井冈山大学 | Giang Tây – Cảnh Đức Trấn | ★ | |||
| 97 | 九江学院 | Giang Tây – Cửu Giang | ★ | |||
| 98 | 喀什大学 | Tân Cương – Kashgar | ★ | |||
| 99 | 昆明理工大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | |||
| 100 | 兰州财经大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | |||
| 101 | 兰州大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 102 | 兰州交通大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | |||
| 103 | 兰州理工大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ | ||
| 104 | 辽东学院 | Liêu Ninh – Dalian | ★ | ★ | ||
| 105 | 辽宁大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 106 | 辽宁师范大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 107 | 辽宁中医药大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 108 | 聊城大学 | Sơn Đông – Liêu Thành | ★ | ★ | ||
| 109 | 临沂大学 | Sơn Đông – Lâm Nghi | ★ | |||
| 110 | 鲁东大学 | Sơn Đông – Yên Đài | ★ | ★ | ★ | |
| 111 | 闽南师范大学 | Phúc Kiến – Trương Châu | ★ | |||
| 112 | 南昌大学 | Giang Tây – Nam Xương | ★ | |||
| 113 | 南京大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 114 | 南京工业大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ | ||
| 115 | 南京师范大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 116 | 南京信息工程大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 117 | 南京中医药大学 | Giang Tô – Nam Kinh | ★ | |||
| 118 | 南开大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 119 | 内蒙古大学 | Nội Mông – Hohhot | ★ | |||
| 120 | 宁波大学 | Chiết Giang – Ninh Ba | ★ | ★ | ||
| 121 | 宁夏大学 | Ninh Hạ | ★ | |||
| 122 | 青岛大学 | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★(中文+) | ★ | |
| 123 | 曲阜师范大学 | Sơn Đông – Khúc Phụ | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 124 | 三峡大学 | Hồ Bắc – Nghi Xương | ★ | ★ | ★ | |
| 125 | 厦门大学 | Phúc Kiến – Hạ Môn | ★ | ★ | ★ | |
| 126 | 山东大学 | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 127 | 山东理工大学 | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | |||
| 128 | 山东师范大学 | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 129 | 山西大学 | Sơn Tây – Thái Nguyên | ★ | |||
| 130 | 陕西师范大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ | ★ | |
| 131 | 上海财经大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 132 | 上海大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 133 | 上海对外经贸大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 134 | 上海交通大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 135 | 上海师范大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 136 | 上海外国语大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 137 | 上海中医药大学 | Thượng Hải | ★ | |||
| 138 | 深圳大学 | Quảng Đông – Thâm Quyến | ★ | ★ | ★ | |
| 139 | 沈阳工业大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 140 | 沈阳化工大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★(中文+) | ||
| 141 | 沈阳建筑大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 142 | 沈阳理工大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | |||
| 143 | 沈阳师范大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ★ | ★ | |
| 144 | 石河子大学 | Tân Cương – Thạch Hà Tử | ★ | |||
| 145 | 首都经济贸易大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 146 | 首都师范大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★(中文+) | ★ |
| 147 | 四川大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ | ||
| 148 | 四川师范大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 149 | 四川外国语大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ | ★ | |
| 150 | 苏州大学 | Giang Tô – Tô Châu | ★ | |||
| 151 | 太原理工大学 | Sơn Tây – Thái Nguyên | ★ | |||
| 152 | 天津财经大学 | Thiên Tân | ★ | |||
| 153 | 天津大学 | Thiên Tân | ★ | ★(中文+) | ★ | |
| 154 | 天津工业大学 | Thiên Tân | ★ | |||
| 155 | 天津科技大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 156 | 天津理工大学 | Thiên Tân | ★ | |||
| 157 | 天津师范大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 158 | 天津外国语大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 159 | 天津职业技术师范大学 | Thiên Tân | ★ | ★(中文+) | ||
| 160 | 天津中医药大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 161 | 同济大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 162 | 温州大学 | Chiết Giang – Ôn Châu | ★ | |||
| 163 | 温州医科大学 | Chiết Giang – Ôn Châu | ★ | |||
| 164 | 武汉大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
| 165 | 西安电子科技大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |||
| 166 | 西安建筑科技大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |||
| 167 | 西安交通大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★(中文+) | ||
| 168 | 西安外国语大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ | ★ | |
| 169 | 西北大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★ | ★ | |
| 170 | 西北师范大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 171 | 西华大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | |||
| 172 | 西南财经大学 | Tứ Xuyên – Thành Đô | ★ | ★ | ||
| 173 | 西南大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 174 | 西南科技大学 | Tứ Xuyên – Mianyang | ★ | |||
| 175 | 西南林业大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ | ||
| 176 | 湘潭大学 | Hồ Nam – Tương Đàm | ★ | |||
| 177 | 新疆财经大学 | Tân Cương – Ürümqi | ★ | ★ | ★ | |
| 178 | 新疆大学 | Tân Cương – Ürümqi | ★ | ★ | ||
| 179 | 新疆农业大学 | Tân Cương – Ürümqi | ★ | |||
| 180 | 新疆师范大学 | Tân Cương – Ürümqi | ★ | ★ | ★ | |
| 181 | 烟台大学 | Sơn Đông – Yên Đài | ★ | |||
| 182 | 延边大学 | Cát Lâm – Yanji | ★ | |||
| 183 | 燕山大学 | Hebei – Qinhuangdao | ★ | ★ | ||
| 184 | 扬州大学 | Giang Tô – Dương Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 185 | 云南大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ | ||
| 186 | 云南民族大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | |||
| 187 | 云南师范大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 188 | 长安大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | |||
| 189 | 长春大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ★ | ||
| 190 | 长春理工大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | |||
| 191 | 长春师范大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | |||
| 192 | 长沙理工大学 | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | ★(中文+) | ||
| 193 | 浙江大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 194 | 浙江工商大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |||
| 195 | 浙江工业大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ | ||
| 196 | 浙江科技大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ | ||
| 197 | 浙江农林大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★(中文+) | ||
| 198 | 浙江师范大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 199 | 浙江中医药大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |||
| 200 | 郑州大学 | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 201 | 郑州航空工业管理学院 | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ | |||
| 202 | 中国传媒大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 203 | 中国地质大学(武汉) | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | |||
| 204 | 中国海洋大学 | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
| 205 | 中国计量大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | |||
| 206 | 中国人民大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 207 | 中国社会科学院大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 208 | 中国石油大学(北京) | Bắc Kinh | ★ | |||
| 209 | 中国石油大学(华东) | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
| 210 | 中国戏曲学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 211 | 中国政法大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 212 | 中南财经政法大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | |||
| 213 | 中南大学 | Hồ Nam – Trường Sa | ★ | |||
| 214 | 中南民族大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
| 215 | 中山大学 | Quảng Đông – Quảng Châu | ★ | ★ | ||
| 216 | 中央财经大学 | Bắc Kinh | ★ | ★(中文+) | ||
| 217 | 中央民族大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 218 | 中央音乐学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 219 | 重庆大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
| 220 | 重庆交通大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
| 221 | 重庆师范大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ |
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại A năm 2023
| Số thứ tự | Tên trường | Tiếng Việt | Hệ 1 năm tiếng | Hệ Đại Học | Hệ Thạc Sĩ | Hệ Tiến SĨ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | ★ | ★ | ★ | |
| 2 | 安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | ★ | |||
| 3 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 4 | 北京第二外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ thứ hai Bắc Kinh | ★ | |||
| 5 | 北京工业大学 | Đại học công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 6 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh | ★ | |||
| 7 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | ★ | |||
| 8 | 北京理工大学 | Học viện công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 9 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 10 | 北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | ★ | |||
| 11 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 12 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 13 | 北京中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Bắc Kinh | ★ | |||
| 14 | 北京教育学院 | Học viện giáo dục Bắc Kinh | ★ | |||
| 15 | 北华大学 | Đại học Beihua | ★ | |||
| 16 | 北京科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh | ★ | |||
| 17 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | ★ | |||
| 18 | 北京联合大学 | Đại học công đoàn Bắc Kinh | ★ | |||
| 19 | 渤海大学 | Đại học Bohai | ★ | ★ | ||
| 20 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | ★ | ★ | ||
| 21 | 长春理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Xuân | ★ | |||
| 22 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | ★ | |||
| 23 | 长沙理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Sa | ★ | |||
| 24 | 成都学院 | Đại học Thành Đô | ★ | |||
| 25 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
| 26 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
| 27 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
| 28 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | ★ | ★ | ||
| 29 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | ★ | |||
| 30 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
| 31 | 大理大学 | Đại học Đại Lý | ★ | |||
| 32 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Trung Quốc | ★ | |||
| 33 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Dongbei | ★ | ★ | ||
| 34 | 东北大学 | Đại học Tohoku | ★ | |||
| 35 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 36 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | ★ | |||
| 37 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | ★ | ★ | ||
| 38 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
| 39 | 复旦大学 | Đại học Fudan | ★ | ★ | ||
| 40 | 赣南师范大学 | Đại học Sư phạm Gannan | ★ | ★ | ||
| 41 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 42 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 43 | 广西民族大学 | Đại học dân tộc Quảng Tây | ★ | ★ | ||
| 44 | 广西师范大学 | Đại học S ư phạm Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 45 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | ★ | |||
| 46 | 贵州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | ★ | |||
| 47 | 国家开放大学 | Đại học mở quốc gia | ★ | |||
| 48 | 北京国际汉语研修学院 | Học viện quốc tế Trung Quốc Bắc Kinh | ★ | |||
| 49 | 哈尔滨工程大学 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ||
| 50 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 51 | 海南大学 | Đại học Hải Nam | ★ | |||
| 52 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 53 | 杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | ★ | ★ | ||
| 54 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 55 | 河北对外经贸职业学院 | Trường Cao đẳng Ngoại thương và Kinh tế Hà Bắc | ★ | |||
| 56 | 河北经贸大学 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Hà Bắc | ★ | ★ | ||
| 57 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 58 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | ★ | ★ | ||
| 59 | 黑河学院 | Cao đẳng Heihe | ★ | ★ | ||
| 60 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | ★ | |||
| 61 | 黑龙江中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Hắc Long Giang | ★ | |||
| 62 | 红河学院 | Cao đẳng sông Hồng | ★ | |||
| 63 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | ★ | ★ | ||
| 64 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | ★ | |||
| 65 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 66 | 湖南中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Hồ Nam | ★ | |||
| 67 | 湖北师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | ★ | |||
| 68 | 湖州师范学院 | Cao đẳng sư phạm Hồ Châu | ★ | |||
| 69 | 华北电力大学 | Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc | ★ | |||
| 70 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 71 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ||
| 72 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | |
| 73 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | ★ | ★ | ★ | |
| 74 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong | ★ | ★ | ★ | |
| 75 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Trung ương Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 76 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
| 77 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
| 78 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | ★ | ★ | ||
| 79 | 暨南大学 | Đại học Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 80 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 81 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 82 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 83 | 江西中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Giang Tây | ★ | |||
| 84 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | ★ | |||
| 85 | 江西理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
| 86 | 江西科技师范大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
| 87 | 江西财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | ★ | |||
| 88 | 九江学院 | Cao đẳng Cửu Giang | ★ | |||
| 89 | 昆明理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh | ★ | |||
| 90 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 91 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | ★ | |||
| 92 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 93 | 辽宁中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Liêu Ninh | ★ | |||
| 94 | 聊城大学 | Đại học Liaocheng | ★ | ★ | ||
| 95 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | ★ | |||
| 96 | 鲁东大学 | Đại học Ludong | ★ | ★ | ★ | |
| 97 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | ★ | |||
| 98 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 99 | 南京工业大学 | Đại học công nghệ Nam Kinh | ★ | ★ | ||
| 100 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 101 | 南京信息工程大学 | Đại học kỹ thuật thông tin Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 102 | 南京中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Nam Kinh | ★ | |||
| 103 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | ★ | ★ | ★ | |
| 104 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông | ★ | |||
| 105 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | Đại học quốc tế Erlianhot thuộc Đại học Nội Mông | ★ | ★ | ||
| 106 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | ★ | ★ | ||
| 107 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | ★ | |||
| 108 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
| 109 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | ★ | |||
| 110 | 曲阜师范大学 | Đại học Qufu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 111 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | ★ | ★ | ★ | |
| 112 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 113 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 114 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 115 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | ★ | |||
| 116 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 117 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 118 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 119 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 120 | 上海中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Thượng Hải | ★ | |||
| 121 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 122 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh tế và Kinh tế Quốc tế Thượng Hải | ★ | |||
| 123 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | ★ | |||
| 124 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | ★ | ★ | ★ | |
| 125 | 沈阳建筑大学 | Đại học Jianzhu Thẩm Dương | ★ | |||
| 126 | 石河子大学 | Đại học Shihezi | ★ | |||
| 127 | 首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô | ★ | |||
| 128 | 首都师范大学 | Đại học thủ đô | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 129 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
| 130 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
| 131 | 四川外国语大学 | Đại học nghiên cứu quốc tế Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
| 132 | 苏州大学 | Đại học Soochow | ★ | |||
| 133 | 太原理工大学 | Đại học công nghệ Thái Nguyên | ★ | |||
| 134 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 135 | 天津理工大学 | Đại học Công nghệ Thiên Tân | ★ | |||
| 136 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 137 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 138 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm và Kỹ thuật Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 139 | 天津中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 140 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | ★ | |||
| 141 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân | ★ | |||
| 142 | 同济大学 | Đại học Tongji | ★ | ★ | ||
| 143 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế | ★ | ★ | ||
| 144 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | ★ | |||
| 145 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | ★ | |||
| 146 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
| 147 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | ★ | |||
| 148 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | ★ | ★ | ★ | |
| 149 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 150 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 151 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 152 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | ★ | ★ | ||
| 153 | 西安电子科技大学 | Đại học Xidian | ★ | |||
| 154 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tây Nam | ★ | ★ | ||
| 155 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | ★ | |||
| 156 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | ★ | ★ | ||
| 157 | 湘潭大学 | Đại học Xiangtan | ★ | |||
| 158 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
| 159 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | ★ | ★ | ||
| 160 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
| 161 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | ★ | |||
| 162 | 燕山大学 | Đại học Yanshan | ★ | ★ | ||
| 163 | 延边大学 | Đại học Yanbian | ★ | |||
| 164 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 165 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | ★ | ★ | ||
| 166 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 167 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | |
| 168 | 浙江工商大学 | Đại học Gongshang Chiết Giang | ★ | |||
| 169 | 浙江工业大学 | Đại học công nghệ Chiết Giang | ★ | |||
| 170 | 浙江科技学院 | Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | ★ | ★ | ||
| 171 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | ★ | |||
| 172 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 173 | 浙江中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Chiết Giang | ★ | |||
| 174 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | ★ | ★ | ★ | |
| 175 | 郑州航空工业管理学院 | Học viện quản lý công nghiệp hàng không Trịnh Châu | ★ | |||
| 176 | 中国传媒大学 | Đại học truyền thông trung quốc | ★ | ★ | ★ | |
| 177 | 中国海洋大学 | Đại học đại dương | ★ | ★ | ||
| 178 | 中国青年政治学院 | Đại học Thanh niên Trung Quốc về Khoa học Chính trị | ★ | |||
| 179 | 中国人民大学 | Đại học Renmin Trung Quốc | ★ | ★ | ||
| 180 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | ★ | |||
| 181 | 中南民族大学 | Đại học Trung ương miền Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 182 | 中山大学 | Đại học Tôn Trung Sơn | ★ | ★ | ||
| 183 | 中央财经大学 | Đại học tài chính trung ương | ★ | ★ | ||
| 184 | 中央民族大学 | Đại học quốc gia trung ương | ★ | ★ | ★ | |
| 185 | 中国政法大学 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc | ★ | ★ | ||
| 186 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Khoa học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | ★ | |||
| 187 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Đông Trung Quốc) | ★ | ★ | ||
| 188 | 中国戏曲学院 | Học viện Opera Trung Quốc | ★ | |||
| 189 | 中南财经政法大学 | Đại học Kinh tế và Luật Trung Nam | ★ | |||
| 190 | 中央音乐学院 | Nhạc viện trung tâm | ★ | |||
| 191 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | ★ |





