Dưới đây là bài viết tổng hợp Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại B từ năm 2018 – nay. Hãy cùng xem và nghiên cứu những sự thay đổi về học bổng Khổng Tử loại B qua từng năm nhé.
Danh sách các trường có học bổng Khổng Tử loại B năm 2024
STT | Trường | Khu vực | 1 năm tiếng | Đại học | Thạc sĩ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 福建师范大学 | Phúc Kiến – Phúc Châu | ★ | ★ | ★ |
2 | 浙江师范大学 | Chiết Giang – Kim Hoa | ★ | ★ | ★ |
3 | 长沙理工大学 | Trường Sa – Hồ Nam | ★ | ★ | |
4 | 贵州大学 | Quý Châu – Quý Dương | ★ | ||
5 | 山东师范大学 | Sơn Đông – Tế Nam | ★ | ★ | ★ |
6 | 云南师范大学 | Vân Nam – Côn Minh | ★ | ★ | ★ |
7 | 浙江农林大学 | Chiết Giang – Hàng Châu | ★ | ★★ | |
8 | 大连外国语大学 | Liêu Ninh – Đại Liên | ★ | ★ | ★ |
9 | 哈尔滨师范大学 | Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ |
10 | 兰州大学 | Cám Túc – Lan Châu | ★ | ★ | ★ |
11 | 重庆大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ |
12 | 哈尔滨工程大学 | Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | |
13 | 中南民族大学 | Hồ Bắc – Vũ Hán | ★ | ★ | ★ |
14 | 广西师范大学 | Quảng Tây – Quế Lâm | ★ | ★ | |
15 | 安徽大学 | An Huy – Hợp Phì | ★ | ★ | |
16 | 西北师范大学 | Cam Túc – Lan Châu | ★ | ★ | |
17 | 河北大学 | Hà Bắc – Bảo Định | ★ | ★ | |
18 | 河北对外经贸职业学院 | Hà Bắc – Tần Hoàng Đảo | ★ | ||
19 | 郑州航空工业管理学院 | Hà Nam – Trịnh Châu | ★ | ||
20 | 首都师范大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | |
21 | 青岛大学 | Sơn Đông – Thanh Đảo | ★ | ★★★ | ★ |
22 | 西安交通大学 | Thiểm Tây – Tây An | ★ | ★★ | |
23 | 西南大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | |
24 | 上海外国语大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | |
25 | 天津师范大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | |
26 | 沈阳师范大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★ | ||
27 | 天津大学 | Thiên Tân | ★★ | ||
28 | 北京语言大学 | Bắc Kinh | ★★ | ||
29 | 华东师范大学 | Thượng Hải | ★★ | ||
30 | 沈阳化工大学 | Liêu Ninh – Thẩm Dương | ★★ | ||
31 | 天津职业技术师范大学 | Thiên Tân | ★★ | ||
32 | 江西理工大学 | Giang Tây – Cám Châu | ★★ | ||
33 | 东北师范大学 | Cát Lâm – Trường Xuân | ★ | ||
34 | 中央财经大学 | Bắc Kinh | ★★ |