1 Đại học Công nghệ Đại Liên 28 Liêu Ninh Đại Liên 10141 Chi tiết 2 Đại học Đông Bắc 36 Liêu Ninh Thẩm Dương 10145 Chi tiết 3 Đại học Y Trung Quốc 62 Liêu Ninh Thẩm Dương 10159 Chi tiết 4 Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc 80 Liêu Ninh Đại Liên 10173 Chi tiết 5 Đại học Hàng hải Đại Liên 104 Liêu Ninh Đại Liên 10151 Chi tiết 6 Đại học Y Đại Liên 112 Liêu Ninh Đại Liên 10161 Chi tiết 7 Đại học Liêu Ninh 124 Liêu Ninh Thẩm Dương 10140 Chi tiết 8 Đại học Sư phạm Liêu Ninh 176 Liêu Ninh Đại Liên 10165 Chi tiết 9 Đại học Công nghiệp Đại Liên 195 Liêu Ninh Đại Liên 10152 Chi tiết 10 Đại học Sư phạm Thẩm Dương 196 Liêu Ninh Thẩm Dương 10166 Chi tiết 11 Đại học Kiến trúc Thẩm Dương 205 Liêu Ninh Thẩm Dương 10153 Chi tiết 12 Đại học Công nghiệp Thẩm Dương 216 Liêu Ninh Thẩm Dương 10142 Chi tiết 13 Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương 218 Liêu Ninh Thẩm Dương 10143 Chi tiết 14 Đại học Đại Liên 225 Liêu Ninh Đại Liên 11258 Chi tiết 15 Đại học Bột Hải 228 Liêu Ninh Cẩm Châu 10167 Chi tiết 16 Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh 239 Liêu Ninh Thẩm Dương 10162 Chi tiết 17 Đại học Giao thông Đại Liên 244 Liêu Ninh Đại Liên 10150 Chi tiết 18 Đại học Kỹ thuật Công trình Liêu Ninh 261 Liêu Ninh Phụ Tân 10147 Chi tiết 19 Đại học Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh 264 Liêu Ninh Phủ Thuận 10148 Chi tiết 20 Đại học Công nghiệp Liêu Ninh 270 Liêu Ninh Cẩm Châu 10154 Chi tiết 21 Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh 291 Liêu Ninh An Sơn 10146 Chi tiết 22 Đại học Bách khoa Thẩm Dương 293 Liêu Ninh Thẩm Dương 10144 Chi tiết 23 Đại học Ngoại ngữ Đại Liên 308 Liêu Ninh Đại Liên 10172 Chi tiết 24 Đại học Sư phạm An Sơn 482 Liêu Ninh An Sơn 10169 Chi tiết 25 Đại học Liêu Đông 496 Liêu Ninh Đan Đông 11779 Chi tiết