HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ TRUNG QUỐC CSC – HỆ THẠC SĨ & TIẾN SĨ
HẠN APPLY
- Hạn apply: 20/12/2023
CƠ CẤU HỌC BỔNG
1. Miễn phí học phí, kí túc xá, bảo hiểm
2. Trợ cấp sinh hoạt phí:
- Hệ Thạc sĩ: 3000 tệ/tháng
- Hệ Tiến sĩ: 3500 tệ/tháng
CHUYÊN NGÀNH TUYỂN SINH
STT | LOẠI | TÊN HỌC VIỆN | TÊN CHUYÊN NGÀNH | THỜI GIAN HỌC(NĂM) | NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY | |
1 | THẠC SĨ | 水利与环境学院 College of Hydraulic & Environmental Engineering | 水利工程 Hydraulic Engineering | 3 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | |
2 | 土木与建筑学院 College of Civil Engineering & Architecture | 土木工程 Civil Engineering | 3 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | ||
3 | 地质资源与质工程Geological Resources and Geological Engineering | 3 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | |||
4 | 电气与新能源学院 College of Electrical Engineering & New Energy | 电气工程 Electrical Engineering | 3 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | ||
5 | 控制科学与工程 Control Science and Engineering | 3 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | |||
1 | TIẾN SĨ | 水利与环境学院 College of Hydraulic & Environmental Engineering | 水利工程 Hydraulic Engineering | 4 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | |
2 | 土木与建筑学院 College of Civil Engineering & Architecture | 土木工程 Civil Engineering | 4 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | ||
3 | 电气与新能源学院 College of Electrical Engineering & New Energy | 电气工程 Electrical Engineering | 4 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh | ||
4 | 经济与管理学院 College of Economics and Management | 管理科学与工程Management Science and Engineering | 4 | Tiếng Trung hoặc tiếng Anh |
ĐIỀU KIỆN APPLY
1. Không mang quốc tịch Trung Quốc, sức khỏe tốt;
2. Đang không nhận học bổng khác;
3. Đối với hệ Thạc sĩ, ứng viên ứng tuyển phải có bằng Cử nhân và không quá 35 tuổi;
4. Đối với hệ Tiến sĩ, ứng viên ứng tuyển phải có bằng Thạc sĩ và không quá 40 tuổi;
5. Trình độ ngoại ngữ:
- Ứng viên apply hệ tiếng Anh: IELTS 6.0 hoặc chứng chỉ tương đương;
- Ứng viên apply hệ tiếng Trung: HSK 4 trở lên.
CÁCH APPLY
1. Ứng viên đăng nhập hệ thống trường Đại học Tam Hiệp (http://lsx.ctgu.edu.cn), iền thông tin, tải lên tài liệu apply;
2. Sau khi nhận được 预录取通知书, ứng viên đăng nhập hệ thống apply học bổng Chính phủ Trung Quốc CSC (http://studyinchina.csc.edu.cn), điền thông tin, tải lên tài liệu apply và 预录取通知书.
- Mã trường Đại học Tam Hiệp: 11075
TÀI LIỆU APPLY
1. Form apply Đại học Tam Hiệp《三峡大学外国留学生入学申请表》 và Học bổng Chính phủ Trung Quốc 中国政府奖学金申请表》;
2. Hộ chiếu;
3. Bằng tốt nghiệp: nếu ứng viên đang học năm cuối, vui lòng cung cấp Giấy dự kiến tốt nghiệp;
4. 预录取通知书
5. Kế hoạch học tập (trên 1000 chữ);
6. Thư giới thiệu: 2 thư giới thiệu của giáo sư hoặc phó giáo sư;
7. Thành quả học thuật c nhân: luận văn tốt nghiệp, luận văn đã phát biểu công khai, hạng mục nghiên cứu quan trọng đã tham gia,…
8. Giấy chứng nhận, giải thưởng (nếu có);
9. Chứng chỉ ngoại ngữ (còn hạn 2 năm);
10. Bảng điểm;
11. Giấy kết quả khám sức khỏe;
12. Giấy xác nhận không tiền án tiền sự.
PHƯƠNG THỨC LIÊN LẠC
留学生招生办公室
- Địa chỉ: 443002湖北省宜昌市大学路8号国际学院
- Số điện thoại: +86 717 6394999
- Fax: +86 717 6393309
- Email: admission@ctgu.edu.cn
- Website: http://eng.ctgu.edu.cn
PHƯƠNG THỨC LIÊN LẠC HỌC VIỆN
PHƯƠNG THỨC LIÊN LẠC HỌC VIỆN | ||||
Serial No. | Colleges | Contacts | Tel. | |
1 | 水利与环境学院College of Hydraulic & Environmental Engineering | 朱老师Ms.Julia | 591358928@qq.com | +86-717-6392260 |
2 | 土木与建筑学院College of Civil Engineering & Architecture | 陈老师Mr.Chen | chenxinghua@ctgu.edu.cn | +86-717-6392053 |
3 | 电气与新能源学院College of Electrical Engineering & New Energy | 廖老师Ms.Liao | 1165825566@qq.com | +86-717-6392116 |
4 | 经济与管理学院College of Economics and Management | 汪老师Ms.Wang | 351593259@qq.com | +86-717-6394626 |
PHƯƠNG THỨC LIÊN LẠC GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
Hệ Thạc sĩ:
Hệ Tiến sĩ: