208 Views Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung 1开会Kāihuìhọp2午休wǔxiūnghỉ trưa3迟到chídàođến trễ4上班shàngbānđi làm5下班xiàbāntan sở6同事tóngshìđồng nghiệp7请假qǐngjiàxin nghỉ, nghỉ phép8定期报告书dìngqí bàogàoshūbáo cáo định kỳ9任务rènwùnhiệm vụ10计划jìhuàKế hoạch11总公司zǒng gōngsīTrụ sở chính12分公司fēn gōngsīvăn phòng chi nhánh13开电脑Kāi diànnǎoMở máy tính14写邮件Xiě yóujiànViết văn kiện15查邮件Chá yóujiànTìm văn kiện16发邮件Fā yóujiànGửi văn kiện17打电话Dǎ diànhuàGọi điện thoại18接电话Jiē diànhuàNghe điện thoại19回电话Huí diànhuàGọi lại20发传真Fā chuánzhēnGửi fax21复印FùyìnPhotocopy22复印件Fùyìn jiànBản photo23整理文件Zhěnglǐ wénjiànChỉnh văn kiện24打字DǎzìĐánh chữ25吃午饭Chī wǔfànĂn cơm trưa26领工资Lǐng gōngzīLĩnh lương27工资条Gōngzī tiáoBảng lương28见客户Jiàn kèhùGặp khách hàng29谈判TánpànĐàm phán30签约QiānyuēKí kết31加班JiābānTăng ca Hãy dành tặng tác giả 1 LIKE nếu bạn thấy bài viết hữu ích nhé ^^! Bài viết đã được bảo vệ bản quyền! Thông tin liên hệ Riba Lô 22, BT 4-3, đường Trung Thư, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội.Email: admin@riba.vnFanpage: Du học Trung Quốc Riba.vnGroup: Hội Tự Apply học bổng Trung QuốcGroup: Du học Trung Quốc NHƯ THẾ À ?!Tiktok: Duy RibaYoutube: Riba Team OfficialHotline: 0888 666 350Hotline: 0888 666 152 Thẻ Tags: từ vựng Chuyên mục: Khám phá