Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung - Riba.vn
74
Views

Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung

Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung - Riba.vn
1开会Kāihuìhọp
2午休wǔxiūnghỉ trưa
3迟到chídàođến trễ
4上班shàngbānđi làm
5下班xiàbāntan sở
6同事tóngshìđồng nghiệp
7请假qǐngjiàxin nghỉ, nghỉ phép
8定期报告书dìngqí bàogàoshūbáo cáo định kỳ
9任务rènwùnhiệm vụ
10计划jìhuàKế hoạch
11总公司zǒng gōngsīTrụ sở chính
12分公司fēn gōngsīvăn phòng chi nhánh
13开电脑Kāi diànnǎoMở máy tính
14写邮件Xiě yóujiànViết văn kiện
15查邮件Chá yóujiànTìm văn kiện
16发邮件Fā yóujiànGửi văn kiện
17打电话Dǎ diànhuàGọi điện thoại
18接电话Jiē diànhuàNghe điện thoại
19回电话Huí diànhuàGọi lại
20发传真Fā chuánzhēnGửi fax
21复印FùyìnPhotocopy
22复印件Fùyìn jiànBản photo
23整理文件Zhěnglǐ wénjiànChỉnh văn kiện
24打字DǎzìĐánh chữ
25吃午饭Chī wǔfànĂn cơm trưa
26领工资Lǐng gōngzīLĩnh lương
27工资条Gōngzī tiáoBảng lương
28见客户Jiàn kèhùGặp khách hàng
29谈判TánpànĐàm phán
30签约QiānyuēKí kết
31加班JiābānTăng ca

Hãy dành tặng tác giả 1 LIKE nếu bạn thấy bài viết hữu ích nhé ^^!

Bài viết đã được bảo vệ bản quyền!

Thông tin liên hệ Riba

Thẻ Tags:
Chuyên mục:
Học tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *